TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,270,209,373 |
614,588,112,865 |
591,773,751,249 |
742,269,639,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,003,456,718 |
128,548,150,604 |
83,278,181,079 |
40,147,813,378 |
|
1. Tiền |
118,052,926,654 |
90,913,460,501 |
40,641,092,080 |
26,759,636,011 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,950,530,064 |
37,634,690,103 |
42,637,088,999 |
13,388,177,367 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,704,975,753 |
12,704,975,753 |
17,704,975,753 |
15,333,937,842 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,704,975,753 |
12,704,975,753 |
17,704,975,753 |
15,333,937,842 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,255,073,981 |
370,143,026,210 |
322,169,853,390 |
421,652,992,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,959,323,212 |
272,686,035,477 |
336,238,900,018 |
432,089,080,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,214,680,739 |
106,404,595,438 |
13,003,259,688 |
16,850,324,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,281,797,301 |
2,276,502,566 |
1,980,599,506 |
2,215,015,796 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,709,250,192 |
-11,702,630,192 |
-29,501,428,743 |
-29,501,428,743 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
508,522,921 |
478,522,921 |
448,522,921 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,308,720,277 |
98,460,804,613 |
146,477,273,943 |
231,179,553,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,212,599,988 |
99,364,684,324 |
152,422,216,679 |
237,124,496,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-903,879,711 |
-903,879,711 |
-5,944,942,736 |
-5,944,942,736 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,997,982,644 |
4,731,155,685 |
22,143,467,084 |
33,955,341,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,463,137,169 |
1,429,790,138 |
1,211,710,370 |
1,086,159,525 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,821,549,716 |
19,930,144,422 |
31,491,629,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,534,845,475 |
1,479,815,831 |
1,001,612,292 |
1,377,552,628 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
438,563,829,356 |
424,602,268,148 |
413,049,666,161 |
402,218,337,473 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
302,645,252,285 |
291,398,902,881 |
281,488,322,928 |
273,741,477,983 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
301,667,579,555 |
290,469,352,941 |
280,606,895,778 |
272,908,173,623 |
|
- Nguyên giá |
1,284,278,976,023 |
1,280,116,712,057 |
1,274,983,498,609 |
1,275,209,104,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-982,611,396,468 |
-989,647,359,116 |
-994,376,602,831 |
-1,002,300,931,286 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
977,672,730 |
929,549,940 |
881,427,150 |
833,304,360 |
|
- Nguyên giá |
75,690,301,102 |
75,690,301,102 |
75,690,301,102 |
75,690,301,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,712,628,372 |
-74,760,751,162 |
-74,808,873,952 |
-74,856,996,742 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,877,488,398 |
18,877,488,398 |
18,877,488,398 |
18,877,488,398 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,877,488,398 |
18,877,488,398 |
18,877,488,398 |
18,877,488,398 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,376,131,500 |
3,376,131,500 |
3,376,131,500 |
2,590,131,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,376,131,500 |
3,376,131,500 |
3,376,131,500 |
2,590,131,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
113,664,957,173 |
110,949,745,369 |
109,307,723,335 |
107,009,239,592 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
113,664,957,173 |
110,949,745,369 |
109,307,723,335 |
107,009,239,592 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
833,834,038,729 |
1,039,190,381,013 |
1,004,823,417,410 |
1,144,487,976,729 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,277,380,821,663 |
1,462,390,778,019 |
1,434,908,534,775 |
1,574,020,592,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,138,588,931,118 |
1,446,906,337,797 |
1,420,670,821,650 |
1,559,925,157,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,206,333,794 |
106,491,689,287 |
250,198,786,528 |
273,410,960,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,454,578,109 |
4,071,223,040 |
3,413,443,813 |
3,382,322,073 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,399,762,691 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,941,691,210 |
4,008,255,805 |
30,816,179 |
9,630,211,762 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
490,201,395,496 |
292,183,654,188 |
139,141,378,678 |
224,466,737,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,609,359,860 |
24,237,204,675 |
11,961,843,750 |
6,885,622,815 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,915,659,231 |
385,574,670,251 |
400,078,937,949 |
414,403,679,727 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
496,779,289,131 |
630,258,778,955 |
615,764,753,157 |
627,664,762,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
80,861,596 |
80,861,596 |
80,861,596 |
80,861,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,791,890,545 |
15,484,440,222 |
14,237,713,125 |
14,095,435,125 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
20,523,988,323 |
14,216,538,000 |
14,074,260,000 |
13,931,982,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,104,449,097 |
1,104,449,097 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
163,453,125 |
163,453,125 |
163,453,125 |
163,453,125 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-443,546,782,934 |
-423,200,397,006 |
-430,085,117,365 |
-429,532,616,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-443,496,706,174 |
-423,150,320,246 |
-430,035,040,605 |
-429,482,539,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
594,897,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
2,597,721,463 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,040,992,297,637 |
-1,020,645,911,709 |
-1,027,530,632,068 |
-1,026,978,130,874 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,005,313,417,307 |
-1,005,313,417,307 |
-1,005,313,417,307 |
-1,029,402,255,911 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,678,880,330 |
-15,332,494,402 |
-22,217,214,761 |
2,424,125,037 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
-50,076,760 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
833,834,038,729 |
1,039,190,381,013 |
1,004,823,417,410 |
1,144,487,976,729 |
|