Thông tin giao dịch
PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil (UpCOM)
CTCP Dầu nhờn PV Oil là Công ty Cổ phần đại chúng, trong đó Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PV Oil) là cổ đông lớn chiếm cổ phần chi phối. Công ty được thành lập theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0103100084 cấp ngày 04/03/2012. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh các sản phẩm dầu mỡ bôi trơn, các chế phẩm bôi trơn chuyên dụng; sản xuất và kinh doanh các sản phẩm dung môi hóa chất, hóa dầu...
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
7.10
0.1 (1.43%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7
-
Giá trần
8
-
Giá sàn
6
-
Giá mở cửa
7.1
-
Giá cao nhất
7.1
-
Giá thấp nhất
7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
Quý 1- 2011
|
Quý 1- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
332,440,688
|
449,404,328
|
439,940,777
|
439,940,777
|
|
Giá vốn hàng bán
|
299,834,351
|
403,474,809
|
387,713,886
|
387,713,886
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
31,651,875
|
44,738,790
|
51,633,123
|
51,633,123
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
494,796
|
546,871
|
698,443
|
698,443
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,967
|
175,678
|
179,656
|
179,656
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
356,101
|
1,367,982
|
1,765,399
|
1,765,399
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
238,783
|
1,036,305
|
1,355,571
|
1,355,571
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
238,783
|
1,036,305
|
1,355,571
|
1,355,571
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
101,038,533
|
116,583,712
|
123,283,240
|
123,283,240
|
|
Tổng tài sản
|
134,562,515
|
150,030,229
|
157,388,474
|
157,388,474
|
|
Nợ ngắn hạn
|
33,651,162
|
48,130,328
|
55,465,227
|
55,465,227
|
|
Tổng nợ
|
33,886,126
|
48,365,292
|
55,465,227
|
55,465,227
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
100,676,389
|
101,664,937
|
101,923,247
|
101,923,247
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.