MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPH

 Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (UpCOM)

Tổng CTCP Phong Phú - PHONG PHU CORP - PPH
Tiền thân của Tổng Công ty CP Phong Phú là Nhà máy Dệt Sicovina - Phong Phú trực thuộc Công ty kỹ nghệ Bông Vải Sợi Việt Nam do Chính quyền Sài Gòn cũ trực tiếp quản lý, được thành lập năm 1964 và chính thức đi vào hoạt động từ năm 1967. Trải qua quá trình 53 năm hình thành và phát triển, Tổng Công ty CP Phong Phú trở thành một trong những đơn vị đứng đầu Tập đoàn Dệt May Việt Nam. Để có được thành quả đáng tự hào này, Phong Phu Corp trải qua một lịch sử phát triển và lớn mạnh không ngừng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 06/12/2023
25.1
  0.3 (1.21%)
Khối lượng
91,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.8
  • Giá trần
    28.5
  • Giá sàn
    21.1
  • Giá mở cửa
    24.8
  • Giá cao nhất
    25.1
  • Giá thấp nhất
    24.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 73,350,581
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.95
  •        P/E :
    5.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.49
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    55,395
  • KLCP đang niêm yết:
    74,670,891
  • KLCP đang lưu hành:
    74,670,891
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,874.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 429,447,843 404,869,408 379,165,888 446,053,279
Giá vốn hàng bán 337,200,909 319,950,373 285,879,150 358,842,303
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 91,405,970 84,847,723 90,481,359 86,029,909
Lợi nhuận tài chính -6,459,775 -4,011,770 -7,340,933 -27,909,764
Lợi nhuận khác -439,503 691,736 -5,392,344 245,435
Tổng lợi nhuận trước thuế 100,006,139 125,786,278 88,246,182 62,932,860
Lợi nhuận sau thuế 99,415,705 125,228,528 87,367,292 62,407,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 98,247,780 124,168,751 85,697,450 61,396,422
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,270,136,246 1,327,847,549 1,436,901,054 1,529,132,493
Tổng tài sản 3,466,281,516 3,441,729,648 3,411,944,339 3,486,755,762
Nợ ngắn hạn 802,047,018 804,099,286 809,209,887 836,176,054
Tổng nợ 1,519,374,783 1,528,890,068 1,545,109,770 1,559,673,247
Vốn chủ sở hữu 1,946,906,733 1,912,839,580 1,866,834,569 1,927,082,515
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.