MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MH3

 Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long - MH3>
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long được thành lập ngày 09/10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4403000090 do Phòng đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Phước cấp với thời hạn hoạt động là 50 năm, đăng ký thay đổi lần thứ nhất ngày 04 tháng 01 năm 2013 với mã số doanh nghiệp là 3800378251.Công ty là nhà đầu tư xây dựng có năng lực, kinh nghiệm và tài chính trong lĩnh vực đầu tư phát triển khu công nghiệp.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 27/09/2023
34
  0 (0%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34
  • Giá trần
    39.1
  • Giá sàn
    28.9
  • Giá mở cửa
    32.2
  • Giá cao nhất
    34
  • Giá thấp nhất
    32.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -2.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 28/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 15/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 66%
- 17/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3,422.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,622.59
  •        P/E :
    9.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    44.06
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,060
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    408.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,041,205 21,246,451 20,313,433 21,468,419
Giá vốn hàng bán 12,213,267 13,496,519 13,207,389 12,229,517
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,827,938 7,749,932 7,106,044 9,238,902
Lợi nhuận tài chính 7,774,425 8,690,612 8,817,074 9,789,827
Lợi nhuận khác 121,966 111,859 72,882 14,647
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,123,439 9,151,325 12,576,111 14,931,464
Lợi nhuận sau thuế 10,876,118 7,386,353 10,382,750 12,428,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,876,118 7,386,353 10,382,750 12,428,945
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 603,307,017 612,556,013 579,480,343 591,697,851
Tổng tài sản 970,425,643 993,445,074 965,002,904 984,945,161
Nợ ngắn hạn 38,892,157 40,074,052 24,779,317 42,754,032
Tổng nợ 717,105,931 733,486,215 720,378,603 752,661,470
Vốn chủ sở hữu 253,319,712 259,958,859 244,624,301 232,283,691
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.