MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L12

 Công ty cổ phần Licogi 12 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Licogi 12 - L12>
Công ty cổ phần Licogi 12 được thành lập ngày 24/2/1981. Công ty được cổ phần hoá từ 09/2004 - là một trong các doanh nghiệp cổ phần hoá đầu tiên của Bộ Xây dựng. Giá trị cốt lõi của LICOGI 12 là những giá trị mang tính nguyên tắc cơ bản và bền vững cho mọi chính sách và quy định của Công ty. Nó được hình thành và tôi luyện qua những khó khăn, thử thách trong suốt quá trình phát triển và là nền tảng cho những thành công của thương hiệu LICOGI 12 hôm nay.
Cập nhật:
14:15 T6, 08/11/2024
4.00
  -0.1 (-2.44%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.1
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.23
  •        P/E :
    17.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.26
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    720
  • KLCP đang niêm yết:
    7,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,738,871
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26.96
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 253,824,679 304,350,641 325,561,118 209,960,401
Giá vốn hàng bán 226,785,077 279,947,416 302,007,265 189,461,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,039,602 24,403,225 23,553,853 20,498,974
Lợi nhuận tài chính -6,514,216 -7,313,298 -11,582,922 -8,129,353
Lợi nhuận khác -593,685 -82,723 1,091,787 -311,342
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,547,006 4,526,328 3,020,111 1,542,568
Lợi nhuận sau thuế 3,672,119 1,544,917 3,020,111 1,542,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,672,119 1,544,917 3,020,111 1,542,568
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 232,556,790 250,673,858 281,194,145 281,579,974
Tổng tài sản 337,462,405 358,859,397 369,771,872 341,189,616
Nợ ngắn hạn 232,104,281 246,590,407 255,815,534 238,121,434
Tổng nợ 250,395,294 270,397,368 281,939,169 251,814,345
Vốn chủ sở hữu 87,067,112 88,462,028 87,832,703 89,375,271
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.