MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L12

 Công ty cổ phần Licogi 12 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Licogi 12 - L12>
Công ty cổ phần Licogi 12 được thành lập ngày 24/2/1981. Công ty được cổ phần hoá từ 09/2004 - là một trong các doanh nghiệp cổ phần hoá đầu tiên của Bộ Xây dựng. Giá trị cốt lõi của LICOGI 12 là những giá trị mang tính nguyên tắc cơ bản và bền vững cho mọi chính sách và quy định của Công ty. Nó được hình thành và tôi luyện qua những khó khăn, thử thách trong suốt quá trình phát triển và là nền tảng cho những thành công của thương hiệu LICOGI 12 hôm nay.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 11/12/2023
4.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.5
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    4.8
  • Giá thấp nhất
    4.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    730
  • KLCP đang niêm yết:
    7,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,738,871
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32.35
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 251,811,678 253,824,679 304,350,641 325,561,118
Giá vốn hàng bán 224,800,715 226,785,077 279,947,416 302,007,265
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,010,963 27,039,602 24,403,225 23,553,853
Lợi nhuận tài chính -10,047,261 -6,514,216 -7,313,298 -11,582,922
Lợi nhuận khác 2,612,052 -593,685 -82,723 1,091,787
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,172,695 4,547,006 4,526,328 3,020,111
Lợi nhuận sau thuế 3,656,025 3,672,119 1,544,917 3,020,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,656,025 3,672,119 1,544,917 3,020,111
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 243,188,195 232,556,790 250,673,858 281,194,145
Tổng tài sản 345,059,791 337,462,405 358,859,397 369,771,872
Nợ ngắn hạn 239,989,476 232,104,281 246,590,407 255,815,534
Tổng nợ 257,844,362 250,395,294 270,397,368 281,939,169
Vốn chủ sở hữu 87,215,429 87,067,112 88,462,028 87,832,703
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.