Thông tin giao dịch
KLF
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS tiền thân là Công ty cổ phần Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Tân Mỹ Đình, được thành lập vào ngày 18/9/2009 với 5 cổ đông sáng lập là cá nhân. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động đại lý bán vé máy bay; buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; đại lý du lịch; chăm sóc và duy trì cảnh quan; cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng...
Chuyển sang diện hạn chế giao dịch từ 12.10.2022 do TCNY chậm nộp BCTC bán niên 2022 đã được soát xét quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
0.80
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
0.8
-
Giá trần
1.1
-
Giá sàn
0.5
-
Giá mở cửa
0.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.47
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/09/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,008,947
|
15,227,727
|
13,781,914
|
20,507,714
|
|
Giá vốn hàng bán
|
9,131,189
|
13,024,542
|
10,360,945
|
15,762,734
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
877,758
|
2,203,185
|
3,189,884
|
3,758,602
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
23,066,044
|
-15,139,582
|
-24,207,508
|
2,037
|
|
Lợi nhuận khác
|
-118,161
|
-4,661,773
|
-298,525
|
-3,511
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-74,727,961
|
-20,246,442
|
-25,771,672
|
1,080,511
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-74,727,961
|
-20,246,442
|
-25,771,672
|
1,080,511
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-74,727,961
|
-20,246,442
|
-25,771,672
|
1,080,511
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,025,500,070
|
2,146,005,181
|
2,145,628,660
|
2,145,032,273
|
|
Tổng tài sản
|
2,302,339,177
|
2,265,960,276
|
2,265,583,755
|
2,263,532,040
|
|
Nợ ngắn hạn
|
655,369,398
|
639,236,939
|
664,632,090
|
661,499,864
|
|
Tổng nợ
|
655,829,641
|
639,697,182
|
665,092,333
|
661,960,107
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,646,509,536
|
1,626,263,094
|
1,600,491,422
|
1,601,571,933
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.