MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,008,946,621 15,227,726,615 13,781,914,497 20,507,714,423
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 231,085,100 986,377,592
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,008,946,621 15,227,726,615 13,550,829,397 19,521,336,831
4. Giá vốn hàng bán 9,131,188,923 13,024,542,025 10,360,945,199 15,762,734,370
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 877,757,698 2,203,184,590 3,189,884,198 3,758,602,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,066,043,568 729,322 1,334,235 1,767,072
7. Chi phí tài chính 15,140,311,359 24,208,842,499 -270,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,625,983,062 10,000,000 24,198,842,499
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,517,309,447 1,282,150,040 1,520,583,579 1,494,180,618
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,366,121,606 2,934,940,151 1,182,436,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -74,609,800,585 -15,584,669,093 -25,473,147,796 1,084,022,148
12. Thu nhập khác 8,624,767 4,372,785 8,902,250 21,354,502
13. Chi phí khác 126,785,410 4,666,145,518 307,426,787 24,865,646
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -118,160,643 -4,661,772,733 -298,524,537 -3,511,144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -74,727,961,228 -20,246,441,826 -25,771,672,333 1,080,511,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -74,727,961,228 -20,246,441,826 -25,771,672,333 1,080,511,004
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -74,727,961,228 -20,246,441,826 -25,771,672,333 1,080,511,004
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -122 -15,586 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.