MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KIP

 Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam (UpCOM)

Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam - KIP
Công ty Cổ phần Khí cụ Điện 1 là thành viên thuộc Tổng Công ty Thiết bị điện Việt Nam - Bộ Công thương, được thành lập ngày 11/01/1967. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 12/04/2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh các thiết bị điện đóng cắt, bảo vệ, điều khiển, chiếu sáng...; thi công lắp đặt thiết bị đường dây; xuất nhập khẩu vật liệu điện và thiết bị điện;...
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
11.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,560,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 72.54%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    16.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.76
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    9,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    107.80
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 266,333,793 321,658,749 356,633,588 388,615,366
Giá vốn hàng bán 225,981,647 272,924,679 298,011,205 336,034,575
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,899,514 46,415,926 56,337,476 51,017,768
Lợi nhuận tài chính -2,548,969 542,773 -4,822,501 -5,827,862
Lợi nhuận khác 154,570 1,458,420 57,896 -308,827
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,381,895 10,833,336 15,759,904 8,353,452
Lợi nhuận sau thuế 1,754,707 8,600,255 12,542,068 6,500,839
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,754,707 8,600,255 12,542,068 6,500,839
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 183,262,693 231,913,911 234,678,538 206,982,760
Tổng tài sản 260,369,687 321,388,127 314,019,053 279,953,002
Nợ ngắn hạn 78,991,776 118,929,537 110,571,119 83,831,168
Tổng nợ 81,801,776 135,574,667 124,163,781 96,138,959
Vốn chủ sở hữu 178,567,911 185,813,460 189,855,272 183,814,043
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.