Thông tin giao dịch
KIP
Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam (UpCOM)
Công ty Cổ phần Khí cụ Điện 1 là thành viên thuộc Tổng Công ty Thiết bị điện Việt Nam - Bộ Công thương, được thành lập ngày 11/01/1967. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 12/04/2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh các thiết bị điện đóng cắt, bảo vệ, điều khiển, chiếu sáng...; thi công lắp đặt thiết bị đường dây; xuất nhập khẩu vật liệu điện và thiết bị điện;...
Cập nhật:
13:35 T2, 11/11/2024
11.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
13.2
-
Giá sàn
9.8
-
Giá mở cửa
11.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,560,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 1- 2017
|
Quý 2- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
266,333,793
|
321,658,749
|
356,633,588
|
388,615,366
|
|
Giá vốn hàng bán
|
225,981,647
|
272,924,679
|
298,011,205
|
336,034,575
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,899,514
|
46,415,926
|
56,337,476
|
51,017,768
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,548,969
|
542,773
|
-4,822,501
|
-5,827,862
|
|
Lợi nhuận khác
|
154,570
|
1,458,420
|
57,896
|
-308,827
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,381,895
|
10,833,336
|
15,759,904
|
8,353,452
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,754,707
|
8,600,255
|
12,542,068
|
6,500,839
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,754,707
|
8,600,255
|
12,542,068
|
6,500,839
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
183,262,693
|
231,913,911
|
234,678,538
|
206,982,760
|
|
Tổng tài sản
|
260,369,687
|
321,388,127
|
314,019,053
|
279,953,002
|
|
Nợ ngắn hạn
|
78,991,776
|
118,929,537
|
110,571,119
|
83,831,168
|
|
Tổng nợ
|
81,801,776
|
135,574,667
|
124,163,781
|
96,138,959
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
178,567,911
|
185,813,460
|
189,855,272
|
183,814,043
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.