MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KIP

 Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam (UpCOM)

Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam - KIP
Công ty Cổ phần Khí cụ Điện 1 là thành viên thuộc Tổng Công ty Thiết bị điện Việt Nam - Bộ Công thương, được thành lập ngày 11/01/1967. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 12/04/2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh các thiết bị điện đóng cắt, bảo vệ, điều khiển, chiếu sáng...; thi công lắp đặt thiết bị đường dây; xuất nhập khẩu vật liệu điện và thiết bị điện;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
10
  -0.2 (-1.96%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,560,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 72.54%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    9,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    98.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 306,351,707 266,333,793 321,658,749 356,633,588
Giá vốn hàng bán 251,981,361 225,981,647 272,924,679 298,011,205
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,585,920 37,899,514 46,415,926 56,337,476
Lợi nhuận tài chính -4,754,875 -2,548,969 542,773 -4,822,501
Lợi nhuận khác 1,083,824 154,570 1,458,420 57,896
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,038,889 2,381,895 10,833,336 15,759,904
Lợi nhuận sau thuế 7,104,685 1,754,707 8,600,255 12,542,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,104,685 1,754,707 8,600,255 12,542,068
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 204,765,173 183,262,693 231,913,911 234,678,538
Tổng tài sản 292,579,048 260,369,687 321,388,127 314,019,053
Nợ ngắn hạn 105,662,870 78,991,776 118,929,537 110,571,119
Tổng nợ 109,661,159 81,801,776 135,574,667 124,163,781
Vốn chủ sở hữu 182,917,889 178,567,911 185,813,460 189,855,272
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.