MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KCE

 Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa - KCE>
Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm Điện lực Khánh Hòa tiền thân là Xí nghiệp xây lắp Công nghiệp Điện lực Khánh Hòa, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 27/02/2008. Ngày 08/02/2011, cổ phiếu của Công ty bắt đầu giao dịch trên sàn UPCOM với mã KCE. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh bê tông công nghiệp, vật liệu xây dựng, sản phẩm cơ khí...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
8.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    8.9
  • Giá cao nhất
    8.9
  • Giá thấp nhất
    8.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 29/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    1,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.35
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,447,588 51,477,138 35,200,983 49,657,164
Giá vốn hàng bán 41,716,518 41,404,625 29,059,562 41,263,359
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,716,995 9,890,234 6,017,658 8,012,746
Lợi nhuận tài chính -260,063 -60,899 -54,776 49,994
Lợi nhuận khác -38,656 -636 -430,584 -100,264
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,240,993 3,033,435 1,164,120 864,113
Lợi nhuận sau thuế 886,440 2,550,206 985,474 577,823
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 886,440 2,550,206 985,474 577,823
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,817,123 19,878,787 19,980,220 19,669,677
Tổng tài sản 38,904,217 35,421,508 33,328,532 31,660,424
Nợ ngắn hạn 10,692,653 5,346,177 4,817,933 3,557,476
Tổng nợ 10,692,653 5,346,177 4,817,933 3,557,476
Vốn chủ sở hữu 28,211,564 30,075,330 28,510,599 28,102,947
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.