MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ILS

 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (UpCOM)

CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế - INTERSERCO - ILS
Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (INTERSERCO) được thành lập từ tháng 4 năm 1980, là doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND Thành phố Hà Nội. Năm 2016, Công ty chuyển sang mô hình Công ty Cổ phần theo Quyết định số 6955/QĐ-UBND của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
10
  -0.4 (-3.85%)
Khối lượng
2,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    9.2
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.50
  •        P/E :
    -20.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.59
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    36,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    36,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,080.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,723,036 39,054,792 42,352,979 49,748,569
Giá vốn hàng bán 48,159,110 32,292,051 35,271,973 40,442,750
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,563,927 6,762,742 7,081,005 9,305,819
Lợi nhuận tài chính -2,085,321 -1,066,204 1,701,200 -687,850
Lợi nhuận khác 492,533 -199,469 385,594 13,748
Tổng lợi nhuận trước thuế -10,114,465 154,277 -8,046,273 3,327,536
Lợi nhuận sau thuế -10,348,448 -124,432 -8,306,016 2,977,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -10,776,062 -530,624 -8,877,775 2,191,657
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 151,218,683 149,333,198 149,140,050 150,968,265
Tổng tài sản 690,822,412 693,266,413 686,842,713 688,883,843
Nợ ngắn hạn 254,459,850 257,824,383 258,805,759 256,168,747
Tổng nợ 337,910,985 341,434,357 343,267,917 340,657,879
Vốn chủ sở hữu 352,911,428 351,832,056 343,574,796 348,225,965
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.