Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,721,486
|
24,244,720
|
24,904,113
|
25,062,711
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,285,812
|
1,407,469
|
1,862,804
|
943,109
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,361,147
|
27,909,496
|
-1,610,737
|
-2,192,488
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,392,508
|
6,599,550
|
-1,628,796
|
-2,300,739
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
262,492,821
|
260,728,557
|
344,235,620
|
343,292,065
|
|