MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ILA

 Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)

Công ty Cổ phần ILA
Công ty cổ phần ILA được thành lập ngày 18/09/2014 với tên ban đầu là công ty cổ phần Đầu tư công nghệ Trường Thịnh với số vốn 21 tỷ đồng kinh doanh trong các lĩnh vực chính là nông nghiệp, cơ điện, xây dựng, …
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
4.00
  0 (0%)
Khối lượng
8,104
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4.1
  • Giá cao nhất
    4.1
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 22/12/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    54.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.37
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,057
  • KLCP đang niêm yết:
    18,529,939
  • KLCP đang lưu hành:
    19,641,735
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,721,486 24,244,720 24,904,113 25,062,711
Giá vốn hàng bán 14,346,319 22,657,275 23,023,389 23,815,213
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,285,812 1,407,469 1,862,804 943,109
Lợi nhuận tài chính -879,828 -556,884 -1,658,503 -899,838
Lợi nhuận khác -8,947 28,324,221 -6,833 -6,741
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,361,147 27,909,496 -1,610,737 -2,192,488
Lợi nhuận sau thuế -1,407,806 6,588,573 -1,630,702 -2,320,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,392,508 6,599,550 -1,628,796 -2,300,739
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 262,492,821 260,728,557 344,235,620 343,292,065
Tổng tài sản 322,594,578 450,404,075 402,713,853 400,580,594
Nợ ngắn hạn 123,953,639 219,965,807 107,527,806 107,640,235
Tổng nợ 123,953,639 241,427,785 197,751,559 197,939,188
Vốn chủ sở hữu 198,640,940 208,976,290 204,962,294 202,641,406
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.