MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ICF

 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy Sản (UpCOM)

CTCP Đầu tư Thương mại Thủy Sản - INCOMFISH - ICF
Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản (INCOMFISH) được thành lập 01/9/1999 với lĩnh vực hoạt động chính là đầu tư, kinh doanh xuất nhập khẩu hàng thủy sản đông lạnh. Là Công ty được thành lập trên cơ sở đóng góp của các cổ đông là thể nhân và pháp nhân mới dưới hình thức Công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp.
Cập nhật:
10:14 Thứ 3, 05/12/2023
2.5
  0 (0%)
Khối lượng
13,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    2.5
  • Giá trần
    2.8
  • Giá sàn
    2.2
  • Giá mở cửa
    2.7
  • Giá cao nhất
    2.7
  • Giá thấp nhất
    2.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/12/2006
Với Khối lượng (cp):11,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.2
Ngày giao dịch cuối cùng:03/12/2007
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:18/12/2007
Với Khối lượng (cp):11,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:13/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,807,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    21.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.72
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    48,783
  • KLCP đang niêm yết:
    12,807,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,807,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,270,621 6,596,035 12,323,678 15,550,541
Giá vốn hàng bán 13,817,436 4,484,572 8,110,532 12,222,280
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,453,185 2,111,463 4,213,146 3,328,260
Lợi nhuận tài chính -969,777 -375,450 -298,921 -226,596
Lợi nhuận khác 139,844 -9,208 -67,520 -10,004
Tổng lợi nhuận trước thuế 140,195 -674,272 1,424,077 619,175
Lợi nhuận sau thuế 140,195 -674,272 1,424,077 619,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 140,195 -674,272 1,424,077 619,175
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 155,680,698 154,016,365 157,338,031 158,447,604
Tổng tài sản 198,047,138 195,658,854 197,801,846 198,399,462
Nợ ngắn hạn 55,919,969 53,265,622 54,061,688 54,119,269
Tổng nợ 114,326,988 111,601,036 112,319,951 112,298,393
Vốn chủ sở hữu 83,720,150 84,057,817 85,481,895 86,101,070
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.