Thông tin giao dịch
HU4
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị, tiền thân là Trạm cung ứng vật tư xây dựng được thành lập năm 1978 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Thanh Hóa. Ngành nghề kinh doanh: thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến áp...
Cập nhật:
14:15 T4, 09/10/2024
11.60
-0.2 (-1.69%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.8
-
Giá trần
13.5
-
Giá sàn
10.1
-
Giá mở cửa
11.5
-
Giá cao nhất
11.8
-
Giá thấp nhất
11.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.87
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,095,815
|
1,956,672
|
3,917,019
|
55,438,043
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,664,587
|
1,569,964
|
3,187,098
|
34,064,688
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,431,228
|
386,708
|
729,922
|
21,373,356
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,385,840
|
-5,364,959
|
-4,561,950
|
-7,987,821
|
|
Lợi nhuận khác
|
-256,070
|
-188,728
|
68,856
|
-2,500
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,821,179
|
|
59,029
|
1,720,426
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,366,560
|
|
47,223
|
1,425,527
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,366,560
|
|
47,223
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
654,598,288
|
687,913,475
|
688,297,889
|
766,637,200
|
|
Tổng tài sản
|
658,659,343
|
691,744,867
|
692,013,055
|
773,766,999
|
|
Nợ ngắn hạn
|
268,376,201
|
309,736,565
|
330,252,530
|
412,769,530
|
|
Tổng nợ
|
444,905,174
|
477,928,720
|
498,494,685
|
580,845,230
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
213,754,168
|
213,816,147
|
193,518,370
|
192,921,769
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.