MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HU4

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 - HU4
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 là đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị, tiền thân là Trạm cung ứng vật tư xây dựng được thành lập năm 1978 thuộc Công ty Xây dựng tỉnh Thanh Hóa. Ngành nghề kinh doanh: thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến áp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
13.6
  -0.3 (-2.16%)
Khối lượng
59,592
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    16.6
  • Giá sàn
    12.4
  • Giá mở cửa
    14.2
  • Giá cao nhất
    14.3
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    700
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/E :
    25.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.90
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    105,172
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    207.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,179,897 10,095,815 1,956,672 3,917,019
Giá vốn hàng bán 22,636,464 7,664,587 1,569,964 3,187,098
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,543,433 2,431,228 386,708 729,922
Lợi nhuận tài chính -5,355,591 -4,385,840 -5,364,959 -4,561,950
Lợi nhuận khác 194,672 -256,070 -188,728 68,856
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,043,852 6,821,179 59,029
Lợi nhuận sau thuế 1,461,000 6,366,560 47,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,461,000 6,366,560 47,223
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 655,843,367 654,598,288 687,913,475 688,297,889
Tổng tài sản 660,005,393 658,659,343 691,744,867 692,013,055
Nợ ngắn hạn 278,481,995 268,376,201 309,736,565 330,252,530
Tổng nợ 452,617,785 444,905,174 477,928,720 498,494,685
Vốn chủ sở hữu 207,387,608 213,754,168 213,816,147 193,518,370
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.