Thông tin giao dịch
HNI
Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (UpCOM)
Công ty Cổ phần May Hữu Nghị tiền thân là Công ty May và In Hừu Nghị trực thuộc Tổng Công ty Dệt - May Việt Nam được thành lập theo Quyết định sổ 403/CNN- TCLĐ ngày 29/04/1993 của Bộ Trường Bộ Công Nghiệp Nhẹ.Gần 15 năm hình thành và phát triển, Công ty đã ngày càng khẳng định vị trí và thương hiệu của mình trên thị trường gia công và hàng may mặc xuất khẩu, tạo niềm tin với các đối tác trên thế giới, như tại Hoa Kỳ, Nhật Bản.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
23.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
23.5
-
Giá trần
27
-
Giá sàn
20
-
Giá mở cửa
24.7
-
Giá cao nhất
24.7
-
Giá thấp nhất
22.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.75
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,407,900
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
194,736,123
|
180,012,492
|
393,067,503
|
366,600,789
|
|
Giá vốn hàng bán
|
149,436,045
|
159,650,527
|
346,961,608
|
315,095,021
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
45,300,078
|
20,361,964
|
46,105,896
|
51,505,768
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,202,828
|
4,696,325
|
4,932,743
|
-5,956,532
|
|
Lợi nhuận khác
|
177,466
|
111,523
|
-184,893
|
1,813,057
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,694,917
|
11,370,758
|
21,248,735
|
20,280,913
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
29,070,331
|
9,096,607
|
16,698,988
|
16,224,730
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,070,331
|
9,096,607
|
16,698,988
|
16,224,730
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
520,762,095
|
513,699,220
|
596,592,804
|
594,319,348
|
|
Tổng tài sản
|
649,681,496
|
631,274,778
|
718,453,450
|
718,145,203
|
|
Nợ ngắn hạn
|
244,884,393
|
202,181,068
|
316,504,315
|
299,971,338
|
|
Tổng nợ
|
244,884,393
|
202,181,068
|
316,504,315
|
299,971,338
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
404,797,103
|
429,093,710
|
401,949,134
|
418,173,865
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.