MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FIC

 Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP - FICO - FIC
Tiền thân của Tổng Công ty FICO hiện nay là Công ty Vật liệu Xây dựng số 1, trực thuộc Bộ Xây dựng, được thành lập từ năm 1976. Tổng Công ty FiCO có tổng số 8 đơn vị thành viên và 2.189 CB CNV. Các lĩnh vực sản xuất kinh doanh chính là: Sản xuất vật liệu xây dựng cơ bản như gạch, ngói XD, gạch Block, gạch ceramic, gạch ốp lát, cao lanh, sứ vệ sinh; Xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp; Kinh doanh vật tư phục vụ sản xuất VLXD; Khai thác và chế biến khoáng sản.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
14.60
  -0.1 (-0.68%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.7
  • Giá trần
    16.9
  • Giá sàn
    12.5
  • Giá mở cửa
    14.6
  • Giá cao nhất
    14.6
  • Giá thấp nhất
    14.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 127,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
    20.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.38
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,802
  • KLCP đang niêm yết:
    127,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    127,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,854.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 380,195,708 308,058,632 324,106,669 385,789,545
Giá vốn hàng bán 306,771,826 248,303,792 267,445,047 326,906,022
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,981,092 54,746,680 52,151,284 56,575,806
Lợi nhuận tài chính -1,646,834 -9,796,971 -7,453,014 2,233,224
Lợi nhuận khác -187,517 -549,262 -1,041,049 -683,326
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,467,997 22,995,880 -15,403,225 50,913,148
Lợi nhuận sau thuế 47,671,408 19,682,396 -20,935,977 46,113,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,844,389 17,559,805 -15,418,009 43,449,804
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,292,436,340 1,219,097,461 1,313,574,201 1,307,336,536
Tổng tài sản 2,762,242,587 2,678,006,442 2,736,629,272 2,668,590,350
Nợ ngắn hạn 1,116,571,033 998,522,989 1,078,107,972 1,029,241,128
Tổng nợ 1,182,347,318 1,062,601,873 1,143,726,552 1,097,154,456
Vốn chủ sở hữu 1,579,895,269 1,615,404,570 1,592,902,720 1,571,435,895
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.