MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCF

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 - DECOFI - DCF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 là doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, đơn vị độc lập trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được hình thành từ năm 1990. Công ty được cổ phần hóa theo Quyết định ngày 31/03/2003 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Đến nay, Công ty DECOFI đã khẳng định được tính chuyên nghiệp và thương hiệu của mình trong các khu chế xuất, khu công nghiệp trên các địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh, thành phía Nam Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
90.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    90.8
  • Giá trần
    127.1
  • Giá sàn
    54.5
  • Giá mở cửa
    90.8
  • Giá cao nhất
    90.8
  • Giá thấp nhất
    90.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    97.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,880,530
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/08/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/02/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/01/0001: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.18
  •        P/E :
    -504.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    38.55
  •        P/B:
    4.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,362.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 191,575,769 74,158,546 140,753,558 128,797,229
Giá vốn hàng bán 173,766,739 63,798,113 127,269,212 110,542,199
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,809,030 10,360,433 13,484,346 18,255,030
Lợi nhuận tài chính -2,593,152 -3,966,745 -3,976,509 -13,997,460
Lợi nhuận khác -373,065 155,941 271,521 424,997
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,848,334 345,187 1,632,669 -9,952,018
Lợi nhuận sau thuế 5,273,544 126,798 1,099,691 -9,200,651
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,273,544 126,798 1,099,691 -9,200,651
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 228,310,293 375,772,101 937,634,244 951,449,412
Tổng tài sản 483,811,994 452,566,214 1,014,636,681 1,169,599,071
Nợ ngắn hạn 188,250,006 157,801,242 720,510,930 735,243,368
Tổng nợ 196,113,140 165,025,055 727,165,346 741,328,387
Vốn chủ sở hữu 287,698,854 287,541,159 287,471,336 428,270,684
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.