MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CPH

 Công ty Cổ phần Mai táng Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng - HPFCO - CPH
Công ty cổ phần phục vụ mai táng Hải Phòng là đơn vị được chuyển đổi từ công ty TNHH MTV 100% Nhà nước sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần Nhà nước nắm giữ 64,5% vốn điều lệ kể từ ngày 2/6/2015 theo quyết định số 1068/QĐ - UBND ngày 21/5/2015 của UBND thành phố Hải Phòng. Công ty thực hiện các chức năng quản lý và tổ chức các dịch vụ phục vục tang lễ, mai táng, cải táng, hỏa táng, vận tải phục vụ tang lễ, quản lý nghĩa trang, cung cấp các hàng hóa dịch vụ phục vụ việc tang lễ...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
0.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.3
  • Giá trần
    0.4
  • Giá sàn
    0.2
  • Giá mở cửa
    0.3
  • Giá cao nhất
    0.3
  • Giá thấp nhất
    0.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19.6%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.4%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.4%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.4%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.4%
- 16/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.7%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.67%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1.32
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,362,099 108,888,279 112,028,051 152,273,236
Giá vốn hàng bán 75,210,002 76,598,604 82,376,340 110,342,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,152,097 32,289,675 29,651,712 41,930,252
Lợi nhuận tài chính 386,450 348,755 237,569 1,084,773
Lợi nhuận khác -2,106,518 -674,288 3,947,298 -38,979
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,540,544 11,341,598 11,315,702 13,598,524
Lợi nhuận sau thuế 9,061,923 9,064,098 9,034,432 10,801,869
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,061,923 9,064,098 9,034,432 10,801,869
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 62,798,802 70,659,892 92,773,167 124,596,812
Tổng tài sản 105,921,689 112,468,037 136,605,807 171,848,245
Nợ ngắn hạn 56,009,352 62,700,684 86,980,070 113,634,257
Tổng nợ 56,009,352 62,700,684 86,980,070 113,634,257
Vốn chủ sở hữu 49,912,337 49,767,353 49,625,736 58,213,987
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.