MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông (UpCOM)

Công ty CP Công nghệ Mạng và Truyền thông - INFONET - CMT
Công ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông (Infonet) được thành lập từ năm 2003,với giấy phép kinh doanh số 0101122893 do Sở Kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp, chuyên kinh doanh thiết bị tin học, viễn thông, phần mềm, dịch vụ và giải pháp. Khởi đầu với số vốn 03 tỷ đồng, sau 07 năm hoạt động, Công ty đã thành công tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng vào cuối năm 2009. Chính thức giao dịch trên sàn HoSE từ ngày 11/03/2010 với mã chứng khoán CMT.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 06/12/2023
14.2
  0.9 (6.77%)
Khối lượng
43,717
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.3
  • Giá trần
    15.2
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    14.2
  • Giá thấp nhất
    13.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:11/03/2010
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/04/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,472
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,277,780
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    113.60
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 547,854,821 768,791,089 636,882,125 620,560,128
Giá vốn hàng bán 489,121,626 676,335,315 550,416,319 533,999,834
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,733,195 92,455,775 86,465,806 86,560,294
Lợi nhuận tài chính -6,763,817 -11,553,968 -7,319,723 -9,390,187
Lợi nhuận khác -913,076 -483,182 -57,621 -602,189
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,443,961 35,740,169 37,941,461 28,391,076
Lợi nhuận sau thuế 11,194,776 27,601,723 29,551,357 21,458,040
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,194,776 27,601,723 29,551,357 21,458,040
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 403,439,101 419,738,384 582,805,891 492,094,834
Tổng tài sản 441,605,151 466,185,515 629,063,543 538,327,456
Nợ ngắn hạn 267,865,872 267,159,178 402,115,543 291,509,148
Tổng nợ 276,260,197 276,711,028 415,043,214 304,326,655
Vốn chủ sở hữu 165,344,954 189,474,487 214,020,328 234,000,801
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.