Thông tin giao dịch
CMT
Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông (UpCOM)
Công ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông (Infonet) được thành lập từ năm 2003,với giấy phép kinh doanh số 0101122893 do Sở Kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp, chuyên kinh doanh thiết bị tin học, viễn thông, phần mềm, dịch vụ và giải pháp. Khởi đầu với số vốn 03 tỷ đồng, sau 07 năm hoạt động, Công ty đã thành công tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng vào cuối năm 2009. Chính thức giao dịch trên sàn HoSE từ ngày 11/03/2010 với mã chứng khoán CMT.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
13.50
0.1 (0.75%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.4
-
Giá trần
15.4
-
Giá sàn
11.4
-
Giá mở cửa
13.4
-
Giá cao nhất
13.5
-
Giá thấp nhất
13.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.59
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 11/03/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 8,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 50.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/04/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Quý 4- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
636,882,125
|
620,560,128
|
627,156,341
|
627,156,341
|
|
Giá vốn hàng bán
|
550,416,319
|
533,999,834
|
545,566,388
|
545,566,388
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
86,465,806
|
86,560,294
|
80,708,805
|
80,708,805
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,319,723
|
-9,390,187
|
-13,181,691
|
-13,181,691
|
|
Lợi nhuận khác
|
-57,621
|
-602,189
|
-895,049
|
-895,049
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
37,941,461
|
28,391,076
|
19,430,141
|
19,430,141
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
29,551,357
|
21,458,040
|
14,238,906
|
14,238,906
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,551,357
|
21,458,040
|
14,238,906
|
14,238,906
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
582,805,891
|
492,094,834
|
433,103,436
|
433,103,436
|
|
Tổng tài sản
|
629,063,543
|
538,327,456
|
477,873,449
|
477,873,449
|
|
Nợ ngắn hạn
|
402,115,543
|
291,509,148
|
216,336,236
|
216,336,236
|
|
Tổng nợ
|
415,043,214
|
304,326,655
|
229,633,742
|
229,633,742
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
214,020,328
|
234,000,801
|
248,239,707
|
248,239,707
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.