MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTB

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình (UpCOM)

CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình - HATHABEER - BTB
CTCP Bia Hà Nội – Thái Bình tiền thân là Công ty Bia Thái Bình – là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập năm 2002. Năm 2005 UBND tỉnh Thái Bình quyết định phê duyệt phương án chuyển công ty Bia Thái Bình thành CTCP Bia rượu nước giải khát Thái Bình với vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng. Đồng thời trong năm, UBND tỉnh Thái Bình bàn giao phần vốn và chuyển đổi sang làm thành viên của Habeco.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 11/12/2023
5.8
  -0.4 (-6.45%)
Khối lượng
1,515
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.2
  • Giá trần
    7.1
  • Giá sàn
    5.3
  • Giá mở cửa
    5.8
  • Giá cao nhất
    5.8
  • Giá thấp nhất
    5.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,691,226
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    7,691,226
  • KLCP đang lưu hành:
    7,691,226
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    44.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 2- 2020
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 152,165,878 136,631,088 122,078,964 135,823,264
Giá vốn hàng bán 126,050,908 111,144,148 104,714,562 112,109,249
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,114,970 25,486,939 17,304,102 23,549,826
Lợi nhuận tài chính -10,544,384 -8,686,269 -5,895,264 -4,956,121
Lợi nhuận khác 726,013 -80,965 83,495 23,276
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,522,424 1,321,515 -812,986 4,075,573
Lợi nhuận sau thuế 2,809,867 796,388 -883,203 3,403,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,809,867 796,388 -883,203 3,403,901
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 30,770,022 17,517,678 11,451,459 27,220,418
Tổng tài sản 298,128,596 262,245,565 232,413,218 225,006,176
Nợ ngắn hạn 69,057,367 60,108,983 70,135,319 107,880,456
Tổng nợ 186,831,587 150,155,003 121,505,859 110,694,916
Vốn chủ sở hữu 111,297,009 112,090,562 110,907,358 114,311,260
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.