Thông tin giao dịch
BTB
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình (UpCOM)
CTCP Bia Hà Nội – Thái Bình tiền thân là Công ty Bia Thái Bình – là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập năm 2002. Năm 2005 UBND tỉnh Thái Bình quyết định phê duyệt phương án chuyển công ty Bia Thái Bình thành CTCP Bia rượu nước giải khát Thái Bình với vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng. Đồng thời trong năm, UBND tỉnh Thái Bình bàn giao phần vốn và chuyển đổi sang làm thành viên của Habeco.
Cập nhật:
14:15 T2, 02/12/2024
6.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6
-
Giá trần
6.9
-
Giá sàn
5.1
-
Giá mở cửa
6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,691,226
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Quý 2- 2020 (Đã soát xét)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
136,631,088
|
122,078,964
|
135,823,264
|
161,559,317
|
|
Giá vốn hàng bán
|
111,144,148
|
104,714,562
|
112,109,249
|
138,438,784
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,486,939
|
17,304,102
|
23,549,826
|
21,511,655
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,686,269
|
-5,895,264
|
-4,956,121
|
-3,763,729
|
|
Lợi nhuận khác
|
-80,965
|
83,495
|
23,276
|
-158,301
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,321,515
|
-812,986
|
4,075,573
|
1,331,612
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
796,388
|
-883,203
|
3,403,901
|
986,302
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
796,388
|
-883,203
|
3,403,901
|
986,302
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
17,517,678
|
11,451,459
|
27,220,418
|
15,038,628
|
|
Tổng tài sản
|
262,245,565
|
232,413,218
|
225,006,176
|
190,969,858
|
|
Nợ ngắn hạn
|
60,108,983
|
70,135,319
|
107,880,456
|
73,235,516
|
|
Tổng nợ
|
150,155,003
|
121,505,859
|
110,694,916
|
76,172,296
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
112,090,562
|
110,907,358
|
114,311,260
|
114,797,561
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.