Thông tin giao dịch
BIG
CTCP Big Invest Group (UpCOM)
Công ty cổ phần BIG INVEST GROUPtiền thân là Công ty cổ phần Thiết bị Công nghệ Nam Sơn được thành lập và hoạt động từ ngày 07/11/2017 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0108045831 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp với số vốn điều lệ đăng ký là 10.000.000.000 đồng. Tại thời điểm ban đầu, Công ty hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực mua bán vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị công trình và cung cấp dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị công trình.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
7.90
0.1 (1.28%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.8
-
Giá trần
8.9
-
Giá sàn
6.7
-
Giá mở cửa
7.7
-
Giá cao nhất
7.9
-
Giá thấp nhất
7.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,744,017
|
139,821,747
|
176,502,390
|
204,322,939
|
|
Giá vốn hàng bán
|
92,470,843
|
129,570,334
|
169,124,466
|
192,678,335
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,273,174
|
10,251,412
|
7,377,924
|
11,621,520
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-590,574
|
-1,753,933
|
-2,721,418
|
-3,631,364
|
|
Lợi nhuận khác
|
-25,212
|
326,992
|
361,994
|
-196,122
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,243,053
|
5,040,223
|
639,787
|
2,296,680
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,633,531
|
4,016,194
|
399,023
|
2,296,680
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,633,531
|
4,016,194
|
401,549
|
2,296,680
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,072,005
|
21,813,497
|
44,175,733
|
87,518,399
|
|
Tổng tài sản
|
75,305,479
|
108,445,711
|
108,903,030
|
191,256,570
|
|
Nợ ngắn hạn
|
18,985,059
|
35,490,628
|
49,103,211
|
86,319,635
|
|
Tổng nợ
|
20,502,878
|
49,626,916
|
49,195,211
|
131,363,635
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
54,802,601
|
58,818,795
|
59,707,818
|
59,892,935
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.