Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,744,017
|
139,821,747
|
176,502,390
|
204,322,939
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,273,174
|
10,251,412
|
7,377,924
|
11,621,520
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,243,053
|
5,040,223
|
639,787
|
2,296,680
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,633,531
|
4,016,194
|
401,549
|
2,296,680
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,072,005
|
21,813,497
|
44,175,733
|
87,518,399
|
|