MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BBT

 Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết - BBT
Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết tiền thân là nhà máy Cobovina Bạch Tuyết được thành lập từ năm 1960. Năm 2009, công ty tái cơ cấu theo chiến lược phát triển bền vững. Trong quá trình hình thành và phát triển, sự cố gắng của Công ty đã được ghi nhận qua những bằng khen, các Huân chương lao động do nhà nước trao tặng. Trên hết, thành công nhất vẫn là danh hiệu Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao do người tiêu dùng bình chọn trong nhiều năm liền.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/12/2023
9.2
  0.1 (1.1%)
Khối lượng
801
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    7.8
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.2
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:14/03/2004
Với Khối lượng (cp):1,140,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.6
Ngày giao dịch cuối cùng:06/08/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,840,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    547
  • KLCP đang niêm yết:
    9,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    90.16
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2008 Quý 3- 2008 Quý 4- 2008 Quý 2- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 116,895,775 155,209,786 152,052,714 168,888,035
Giá vốn hàng bán 70,371,458 86,018,637 88,334,539 103,403,454
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,229,466 58,693,823 46,695,531 39,996,113
Lợi nhuận tài chính 1,252,576 207,875 126,254 2,293,209
Lợi nhuận khác 3,891,014 4,768,787 302,053 660,362
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,843,507 28,943,146 7,734,384 1,653,187
Lợi nhuận sau thuế 17,385,386 25,587,270 6,364,910 1,465,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,385,386 25,587,270 6,364,910 1,465,443
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,137,702 109,619,086 252,109,367 233,219,080
Tổng tài sản 99,425,744 167,037,396 316,664,949 324,539,408
Nợ ngắn hạn 55,290,157 42,556,027 71,404,318 86,399,349
Tổng nợ 55,905,522 43,169,903 186,952,410 193,319,349
Vốn chủ sở hữu 43,520,222 123,867,493 129,712,539 131,220,059
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.