1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,142,600,153 |
4,002,479,221 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,470,272,423 |
58,598,600 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-327,672,270 |
3,943,880,621 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
659,591,018 |
1,769,791,420 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-987,263,288 |
2,174,089,201 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,833,288 |
4,319,479 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,529,289,617 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,529,289,617 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,066,484,976 |
-46,564,710 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,031,576,847 |
1,033,539,656 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,850,090,053 |
-1,294,902,772 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
33,974,000 |
9,083,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,365,236 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,608,764 |
9,083,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,817,481,289 |
-1,285,819,772 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,817,481,289 |
-1,285,819,772 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,817,481,289 |
-1,285,819,772 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|