MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

X18

 Công ty Cổ phần Xi măng X18

Logo Công ty Cổ phần Xi măng X18 - X18>
Công ty cổ phần xi măng X18 thuộc Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng được thành lập ngày 14/4/1977 theo Quyết định số 92/QĐ- QP ngày 14/4/1977 của Bộ trưởng Bộ quốc phòng, trên địa bàn : Xã Ngọc lương - Huyện Yên Thuỷ - Tỉnh Hoà Bình. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức Công ty Cổ phần theo Quyết định ngày 31/08/2006 của Bộ trưởng Bộ Quốc Phòng.
Hạn chế giao dịch từ 12.4.2018 do Công ty bị âm VCSH căn cứ theo BCTC năm 2017 đã được kiểm toán.
Cập nhật:
14:15 T5, 16/07/2020
3.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    4.4
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    3.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    72.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/01/2017
Với Khối lượng (cp):4,155,777
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):8.1
Ngày giao dịch cuối cùng:16/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/06/2019: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    15.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    15.61
  •        P/E :
    0.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/B:
    7.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,155,777
  • KLCP đang lưu hành:
    6,155,777
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    24.01
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 272,010,734 325,448,697 235,660,374 312,871,746
Giá vốn hàng bán 266,371,083 291,643,824 247,579,706 312,389,691
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 5,578,288 33,804,873 -11,919,332 482,056
Lợi nhuận tài chính -53,785,965 -49,452,571 -53,539,292 -21,959,618
Lợi nhuận khác 90,483,038 9,424,068 -3,989,482 105,014,932
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,144,862 -26,764,661 -86,978,969 64,861,094
Lợi nhuận sau thuế 30,144,862 -26,764,661 -86,978,969 64,861,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,144,862 -26,764,661 -86,978,969 64,861,094
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 44,597,665 41,819,766 60,969,180 112,422,550
Tổng tài sản 745,018,334 715,932,878 702,596,073 732,439,334
Nợ ngắn hạn 244,201,465 287,939,399 383,068,563 408,108,751
Tổng nợ 713,101,018 710,780,223 784,422,387 749,404,554
Vốn chủ sở hữu 31,917,316 5,152,655 -81,826,314 -16,965,220
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.