Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,028,906
|
7,296,449
|
7,444,378
|
8,427,684
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,293,864
|
3,301,902
|
3,277,576
|
3,572,224
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
22,730,229
|
22,967,948
|
20,943,136
|
24,917,705
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,191,166
|
18,360,476
|
16,612,142
|
19,917,971
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,033,693,852
|
1,055,777,316
|
1,057,695,626
|
345,134,661
|
|