Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
VNB
CTCP Sách Việt Nam (UpCOM)
Công ty TNHH MTV Sách Việt Nam (SAVINA) trải qua hơn 60 năm truyền thống xây dựng và phát triển
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 10/05/2024
11.2
-0.2 (-1.75%)
Khối lượng
158,085
Đóng cửa
Giá tham chiếu
11.4
Giá trần
13.1
Giá sàn
9.7
Giá mở cửa
11.3
Giá cao nhất
11.4
Giá thấp nhất
11.1
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
47.95 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
67,909,960
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.75
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.75
P/E :
15.02
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
15.13
P/B:
0.74
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
53,771
KLCP đang niêm yết:
67,909,960
KLCP đang lưu hành:
67,894,960
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
760.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
VNB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(19/04/2024 00:00)
VNB: Quyết định về việc tổ chức họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(25/03/2024 00:00)
SCIC đấu giá 10% vốn công ty con của Vingroup quản lý loạt bất động sản 'đắc địa' quanh hồ Gươm, cổ phiếu lại nổi sóng
(11/03/2024 13:06)
Domesco, Seaprodex và một thành viên của Vingroup nằm trong danh sách thoái vốn năm 2024 của SCIC
(07/03/2024 17:27)
VNB: 14.3.2024, ngày GDKHQ tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024
(29/02/2024 00:00)
VNB: 15.3.2024, chốt DS tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024
(23/02/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
10/05
11.2
-0.20 (-1.75%)
158,085
1,776,500
09/05
11.3
-0.20 (-1.74%)
143,228
1,630,228
08/05
11.7
1.00 (9.35%)
317,836
3,647,103
07/05
11.1
0.80 (7.77%)
140,101
1,499,030
06/05
10.5
0.50 (5.00%)
159,728
1,649,264
03/05
10.1
0.00 (0.00%)
39,425
396,125
02/05
10.1
0.10 (1.00%)
93,010
934,880
26/04
10.1
0.00 (0.00%)
52,900
530,460
25/04
10.1
0.00 (0.00%)
67,300
681,730
24/04
10.1
0.00 (0.00%)
63,240
639,524
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
88 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
41.6 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2022
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo nhanh cổ phiếu VNB
(30/11/2016)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Hàng tiêu dùng / Văn phòng phẩm
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
DAP
Upcom
35.60
(+0.00%)
11.0
3.3
DNB
Upcom
6.90
(+0.00%)
9.7
0.7
HHA
Upcom
-
-
5.9
-
IHK
Upcom
16.00
(+0.00%)
-2.2
-7.4
TLG
HSX
49.80
(-0.10%)
5.2
9.7
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ACC
HSX
0.5
13.9
30.4
1,758.7
BTT
HSX
0.5
32.7
68.1
607.5
CIG
HSX
0.6
4.1
6.5
256.1
CSM
HSX
0.3
14.6
45.4
1,720.2
CRC
HSX
0.7
6.1
9.4
214.5
DAG
HSX
0.3
2.8
8.1
381.2
FCN
HSX
0.5
15.8
34.5
2,330.1
DC4
HSX
0.4
10.6
28.2
648.8
GTN
HSX
0.3
18.8
56.4
4,755.9
HAP
HSX
0.4
4.7
10.7
865.3
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
>
Trang 1/20 (Tổng số 199 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/11/2024 6:41:05 PM
Chủ tịch HĐQT
5/10/2024 6:41:05 PM
Giá cổ phiếu
11.2
5/10/2024 6:41:05 PM
Giá cổ phiếu
11.2