MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VEC

 Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam - VEC
Tổng Công ty Ðiện tử và Tin học Việt Nam có lịch sử hình thành và phát triển từ những năm 70 của thế kỷ 20, đến nay đã trải qua trên 40 năm hoạt động với nhiều thăng trầm, biến động theo dòng lịch sử chính trị và kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.3
  -0.1 (-1.19%)
Khối lượng
3,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    8.4
  • Giá cao nhất
    8.4
  • Giá thấp nhất
    8.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    458.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.79
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,750
  • KLCP đang niêm yết:
    43,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    43,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    363.54
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,266,855 87,622,002 69,379,754 215,276,898
Giá vốn hàng bán 21,715,158 54,422,734 37,175,584 182,603,266
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,520,778 33,178,492 31,781,796 32,703,828
Lợi nhuận tài chính 2,196,518 3,551,270 3,639,277 2,929,699
Lợi nhuận khác -186,212 193,128 1,409,018 6,653,773
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,516,228 2,483,306 2,421,079 13,840,140
Lợi nhuận sau thuế -2,557,982 -4,298,462 1,130,516 15,290,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,754,237 -6,896,076 -903,981 12,346,860
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 545,239,350 565,040,019 561,175,587 605,021,778
Tổng tài sản 779,508,448 791,629,937 799,760,546 845,059,222
Nợ ngắn hạn 141,710,172 159,954,851 160,341,016 205,861,931
Tổng nợ 214,606,002 237,489,107 241,108,631 283,542,201
Vốn chủ sở hữu 564,902,446 554,140,830 558,651,916 561,517,022
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.