MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLT

 Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)

CTCP Viglacera Thăng Long - TLT
Công ty Cổ phần Gạch men Thăng Long Viglacera là một doanh nghiệp trực thuộcTổng công ty Thủy tinh và Gốm Xây dựng. Công ty được thành lập trên cơ sở chuyển nhà máy gạch men Thăng Long thuộc công ty Gạch ốp lát Thăng Long Viglacera thành công ty cổ phần ngày 31/12/2003. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất và mua bán các sản phẩm gạch Ceramic và các loại vật liệu xây dựng; đầu tư hạ tầng, xây lắp, trang trí nội thất các công trình công nghiệp và dân dụng;...
Cập nhật:
14:15 T3, 23/07/2024
17.00
  -3 (-15%)
Khối lượng
10,403
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    23
  • Giá sàn
    17
  • Giá mở cửa
    23
  • Giá cao nhất
    23
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,989,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    26.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.04
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,772
  • KLCP đang niêm yết:
    6,989,800
  • KLCP đang lưu hành:
    6,989,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    118.83
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 2- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 576,573,613 641,248,898 578,724,664 578,724,664
Giá vốn hàng bán 508,127,924 584,480,760 537,298,220 537,298,220
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,667,999 53,264,272 39,152,605 39,152,605
Lợi nhuận tài chính -10,977,907 -10,290,882 -10,920,520 -10,920,520
Lợi nhuận khác -4,439,504 3,442,581 2,795,943 2,795,943
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,005,473 12,563,636 5,147,645 5,147,645
Lợi nhuận sau thuế 9,492,100 9,666,008 4,421,323 4,421,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,492,100 9,666,008 4,421,323 4,421,323
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 193,034,065 267,868,875 243,392,138 243,392,138
Tổng tài sản 326,127,195 376,967,190 331,926,172 331,926,172
Nợ ngắn hạn 220,716,684 275,525,530 242,798,388 242,798,388
Tổng nợ 236,237,278 285,591,738 247,736,696 247,736,696
Vốn chủ sở hữu 89,889,917 91,375,453 84,189,476 84,189,476
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.