Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,413,803,710
|
2,741,409,903
|
2,182,630,924
|
3,071,006,184
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,760,691
|
126,624,851
|
105,253,149
|
95,298,071
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-57,337,337
|
17,311,742
|
7,149,474
|
1,218,702
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-58,679,420
|
15,128,771
|
5,680,490
|
-435,914
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,720,788,004
|
2,217,751,167
|
2,819,148,309
|
2,457,144,724
|
|