MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TIS

 Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)

CTCP Gang thép Thái Nguyên - TISCO - TIS
Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (TISCO) tiền thân là Công ty Gang thép Thái Nguyên, được thành lập năm 1959, là khu Công nghiệp đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam có dây chuyền sản xuất liên hợp khép kín từ khai thác quặng sắt đến sản xuất gang, phôi thép và cán thép. Cổ phiếu của côn ty khai trương chào sàn ngày 24/03/2011.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.1
  0 (0%)
Khối lượng
80,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.1
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    3.5
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 184,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2015: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.57
  •        P/E :
    -7.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.93
  •        P/B:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    61,683
  • KLCP đang niêm yết:
    184,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    183,988,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    754.35
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,445,874,496 1,946,702,767 2,413,803,710 2,741,409,903
Giá vốn hàng bán 2,389,837,142 1,970,345,271 2,380,043,019 2,614,785,052
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,592,212 -23,956,684 33,760,691 126,624,851
Lợi nhuận tài chính -41,548,866 -31,739,284 -33,284,064 -34,380,403
Lợi nhuận khác 1,576,593 14,839,695 1,341,823 -5,522,774
Tổng lợi nhuận trước thuế -17,775,912 -99,473,396 -57,337,337 17,311,742
Lợi nhuận sau thuế -18,943,178 -98,783,407 -58,524,940 15,622,895
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -19,134,469 -98,129,893 -58,679,420 15,128,771
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,928,091,972 2,718,526,375 2,720,788,004 2,217,751,167
Tổng tài sản 10,750,678,442 10,617,613,368 10,690,783,246 10,251,083,860
Nợ ngắn hạn 6,413,397,460 6,314,904,624 6,478,856,033 6,019,280,867
Tổng nợ 8,807,071,678 8,785,330,290 9,011,123,058 8,546,166,223
Vốn chủ sở hữu 1,943,606,763 1,832,283,078 1,679,660,188 1,704,917,637
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.