TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,217,751,166,811 |
2,819,148,308,744 |
2,457,144,724,061 |
2,310,270,769,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,953,685,999 |
78,622,712,978 |
175,238,085,417 |
201,194,789,709 |
|
1. Tiền |
116,953,685,999 |
78,622,712,978 |
175,238,085,417 |
192,566,999,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,627,790,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
629,744,849,738 |
557,063,250,335 |
491,553,410,941 |
452,760,131,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
885,119,344,510 |
803,624,090,895 |
750,251,981,957 |
710,848,648,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,365,851,512 |
1,399,604,739 |
1,601,159,644 |
2,605,934,415 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,969,370,958 |
99,937,248,867 |
87,519,830,066 |
87,089,519,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-347,709,717,242 |
-348,087,425,257 |
-348,009,291,817 |
-347,973,702,883 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
189,731,091 |
189,731,091 |
189,731,091 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,418,235,839,134 |
2,092,598,232,700 |
1,713,518,281,841 |
1,595,567,730,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,422,876,738,752 |
2,097,239,132,318 |
1,716,582,547,606 |
1,598,631,996,490 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,640,899,618 |
-4,640,899,618 |
-3,064,265,765 |
-3,064,265,765 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,816,791,940 |
90,864,112,731 |
76,834,945,862 |
60,748,118,233 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,140,912,919 |
37,813,212,146 |
74,397,448,052 |
60,305,349,075 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
185,590,850 |
40,048,038,032 |
1,547,294,857 |
186,475,499 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,490,288,171 |
13,002,862,553 |
890,202,953 |
256,293,659 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,033,332,693,504 |
8,058,483,562,863 |
8,103,023,192,998 |
8,134,723,289,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,762,560,474 |
63,254,215,810 |
63,434,982,558 |
63,617,735,755 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,715,947,133 |
42,207,602,469 |
42,388,369,217 |
42,571,122,414 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,158,100,822,868 |
1,129,783,319,411 |
1,100,457,707,632 |
1,074,225,967,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,120,489,499,981 |
1,092,889,115,833 |
1,064,280,630,172 |
1,038,766,015,957 |
|
- Nguyên giá |
4,662,169,980,622 |
4,663,186,267,715 |
4,661,382,021,578 |
4,664,390,142,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,541,680,480,641 |
-3,570,297,151,882 |
-3,597,101,391,406 |
-3,625,624,126,298 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,611,322,887 |
36,894,203,578 |
36,177,077,460 |
35,459,951,340 |
|
- Nguyên giá |
163,488,607,855 |
163,488,607,855 |
163,488,607,855 |
163,488,607,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,877,284,968 |
-126,594,404,277 |
-127,311,530,395 |
-128,028,656,515 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,629,710,273,959 |
6,685,846,168,794 |
6,750,671,881,779 |
6,810,112,205,135 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,629,710,273,959 |
6,685,846,168,794 |
6,750,671,881,779 |
6,810,112,205,135 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,115,814,571 |
19,330,760,758 |
19,330,760,758 |
19,330,760,758 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,500,000,000 |
-8,285,053,813 |
-8,285,053,813 |
-8,285,053,813 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
164,643,221,632 |
160,269,098,090 |
169,127,860,271 |
167,436,620,178 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
164,643,221,632 |
160,269,098,090 |
169,127,860,271 |
167,436,620,178 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,251,083,860,315 |
10,877,631,871,607 |
10,560,167,917,059 |
10,444,994,059,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,546,166,222,989 |
9,227,698,854,200 |
8,958,149,113,657 |
8,847,986,811,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,019,280,866,726 |
6,639,152,230,057 |
6,328,754,565,411 |
6,294,658,447,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
611,120,846,034 |
1,119,669,631,193 |
679,230,446,633 |
610,180,941,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,979,672,989 |
17,834,198,989 |
10,155,875,229 |
17,301,685,727 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,084,672,392 |
10,429,933,271 |
45,918,425,630 |
67,013,832,524 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,077,573,795 |
38,558,650,022 |
50,093,046,008 |
53,614,991,311 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,139,106,182,619 |
2,179,605,303,295 |
2,199,034,409,547 |
2,230,866,420,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
277,590,908 |
148,727,271 |
145,863,632 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
345,763,964,468 |
327,224,858,950 |
341,632,215,198 |
349,146,434,439 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,773,527,859,187 |
2,909,482,065,386 |
2,966,315,236,977 |
2,931,336,447,792 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,000,000,000 |
12,508,599,298 |
12,747,658,822 |
11,633,082,781 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,620,095,242 |
23,561,398,745 |
23,478,524,096 |
23,418,747,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,526,885,356,263 |
2,588,546,624,143 |
2,629,394,548,246 |
2,553,328,364,429 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
281,191,800,002 |
284,426,580,490 |
286,844,551,858 |
282,857,874,233 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
475,420,799,576 |
519,736,822,711 |
559,962,376,296 |
557,056,768,541 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
447,000,000 |
345,000,000 |
345,000,000 |
345,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,701,077,526,912 |
1,714,712,115,876 |
1,712,338,639,733 |
1,642,586,866,003 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
68,748,229,773 |
69,326,105,066 |
69,903,980,359 |
70,481,855,652 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,704,917,637,326 |
1,649,933,017,407 |
1,602,018,803,402 |
1,597,007,247,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,704,917,637,326 |
1,649,933,017,407 |
1,602,018,803,402 |
1,597,007,247,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-277,431,341,922 |
-340,983,523,801 |
-388,802,540,602 |
-309,002,703,778 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,371,990,156 |
100,651,938,518 |
100,216,024,381 |
15,236,392,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
271,592,743,720 |
94,971,448,653 |
94,971,448,653 |
94,971,448,653 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-179,220,753,564 |
5,680,489,865 |
5,244,575,728 |
-79,735,056,062 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,109,221,853 |
20,396,835,451 |
20,737,552,384 |
20,905,791,524 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,251,083,860,315 |
10,877,631,871,607 |
10,560,167,917,059 |
10,444,994,059,089 |
|