Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
309,034,518
|
599,333,811
|
310,712,335
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
57,882,141
|
147,645,018
|
68,215,388
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
16,911,760
|
26,368,608
|
214,275,593
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
6,701,021
|
-4,738,131
|
181,378,760
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
5,492,886,176
|
5,521,470,810
|
6,531,106,396
|
|