MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TAL

 Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco - TAL>
Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản An Bình. Ngày 20/09/2023, Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco được UBCK Nhà nước chấp thuận đăng ký công ty đại chúng.
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
17.50
  -0.2 (-1.13%)
Khối lượng
14,962
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.7
  • Giá trần
    20.3
  • Giá sàn
    15.1
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    17.7
  • Giá thấp nhất
    17.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    775.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.43
  •        P/B:
    1.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    297,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    297,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,197.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   309,034,518 599,333,811 310,712,335
Giá vốn hàng bán   251,141,051 451,700,119 242,366,934
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   57,882,141 147,645,018 68,215,388
Lợi nhuận tài chính   -2,605,697 -55,170,292 221,720,170
Lợi nhuận khác   -799,338 343,611 -7,562,227
Tổng lợi nhuận trước thuế   16,911,760 26,368,608 214,275,593
Lợi nhuận sau thuế   10,192,667 6,423,044 185,056,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   6,701,021 -4,738,131 181,378,760
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   5,492,886,176 5,521,470,810 6,531,106,396
Tổng tài sản   9,533,492,129 9,668,809,586 9,426,105,031
Nợ ngắn hạn   2,794,788,070 2,876,963,016 2,447,218,570
Tổng nợ   5,544,941,124 5,688,776,054 5,715,206,390
Vốn chủ sở hữu   3,988,551,004 3,980,033,533 3,710,898,641
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.