MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TAL

 Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco - TAL>
Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản An Bình. Ngày 20/09/2023, Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco được UBCK Nhà nước chấp thuận đăng ký công ty đại chúng.
Cập nhật:
14:15 T4, 03/07/2024
18.90
  0.4 (2.16%)
Khối lượng
26,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    18.9
  • Giá thấp nhất
    15.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    837.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.43
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    297,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    297,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,613.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       309,034,518
Giá vốn hàng bán       251,141,051
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       57,882,141
Lợi nhuận tài chính       -2,605,697
Lợi nhuận khác       -799,338
Tổng lợi nhuận trước thuế       16,911,760
Lợi nhuận sau thuế       10,192,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       6,701,021
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       5,492,886,176
Tổng tài sản       9,533,492,129
Nợ ngắn hạn       2,794,788,070
Tổng nợ       5,544,941,124
Vốn chủ sở hữu       3,988,551,004
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.