Doanh thu bán hàng và CCDV
|
442,401,741
|
333,367,616
|
525,980,355
|
563,521,220
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
86,682,787
|
-15,187,416
|
58,334,286
|
91,508,604
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
42,868,500
|
-69,851,645
|
4,897,932
|
49,063,151
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,868,500
|
-69,851,645
|
4,897,932
|
49,063,151
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
171,464,127
|
210,589,067
|
248,063,653
|
194,423,789
|
|