1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
333,367,616,309 |
|
525,980,355,012 |
563,521,219,603 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
166,163,000 |
|
853,062,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
333,201,453,309 |
|
525,127,293,012 |
563,521,219,603 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
348,388,869,381 |
|
466,793,007,315 |
472,012,615,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-15,187,416,072 |
|
58,334,285,697 |
91,508,603,876 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,045,233 |
|
30,740,125 |
31,678,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,989,801,118 |
|
7,850,636,854 |
7,173,443,344 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,989,801,118 |
|
7,850,636,854 |
7,173,443,344 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,356,226,884 |
|
36,743,314,057 |
28,037,132,179 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,742,104,173 |
|
13,083,062,711 |
13,461,481,085 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-71,245,503,014 |
|
688,012,200 |
42,868,225,450 |
|
12. Thu nhập khác |
3,051,972,230 |
|
4,492,474,896 |
7,277,675,541 |
|
13. Chi phí khác |
1,658,114,184 |
|
282,554,634 |
1,082,749,855 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,393,858,046 |
|
4,209,920,262 |
6,194,925,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-69,851,644,968 |
|
4,897,932,462 |
49,063,151,136 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-69,851,644,968 |
|
4,897,932,462 |
49,063,151,136 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-69,851,644,968 |
|
4,897,932,462 |
49,063,151,136 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,388 |
|
97 |
975 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|