MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAC

 Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn - SASTECO - SAC
Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn, tiền thân là Xí nghiệp Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn được thành lập ngày 01/8/2008 trên cơ sở sát nhập các tổ công nhân bốc xếp, giao nhận, cơ giới và một phần các bộ phận chuyên môn từ các công ty xếp dỡ cũ của Cảng Sài Gòn. Xí nghiệp là đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty TNHH một thành viên Cảng Sài Gòn. Kể từ 01/10/2010 Xí nghiệp chuyển thành Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn với cổ phần chi phối hơn 51% của Công ty TNHH một thành viên Cảng Sài Gòn, ngoài ra còn có vốn góp của hai nhà đầu tư chiến lược là Cty CP Vật tư Nông sản Hà Nội (Apromaco), Cty CP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ và các vốn góp của CBCNV trong Công ty cùng các nhà đầu tư khác.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
11
  0 (0%)
Khối lượng
1,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    11
  • Giá thấp nhất
    11
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,050,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,806
  • KLCP đang niêm yết:
    4,050,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,950,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.46
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2012 Quý 2- 2013 Quý 3- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 86,461,683 105,746,320 90,913,911 88,614,810
Giá vốn hàng bán 77,389,529 93,845,927 80,640,772 79,162,824
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,072,154 11,900,393 10,273,139 9,451,987
Lợi nhuận tài chính 2,247,529 1,848,352 2,170,188 3,002,346
Lợi nhuận khác 2,047,022 -328,130 148,078 1,139,191
Tổng lợi nhuận trước thuế 647,718 7,196,926 3,513,882 4,840,484
Lợi nhuận sau thuế 545,089 6,090,765 2,757,423 3,748,967
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 545,089 6,090,765 2,757,423 3,748,967
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 72,844,794 75,961,485 72,734,265 77,027,303
Tổng tài sản 86,879,191 85,252,210 80,722,522 82,367,085
Nợ ngắn hạn 17,344,479 12,841,962 9,254,463 10,586,521
Tổng nợ 17,377,149 12,874,632 9,287,133 10,619,191
Vốn chủ sở hữu 69,502,042 72,377,578 71,435,389 71,747,894
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.