MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QCC

 CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (UpCOM)

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông - QCC
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông được thành lập ngày 25/01/2002 với tên gọi là CTCP Xây lắp và phát triển dịch vụ Bưu điện Quảng Nam. Ngày 06/06/2014 cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: thi công các công trình xây lắp bưu chính, viễn thông, cơ, điện và điện lạnh...; dịch vụ đo kiểm viễn thông; sản xuất sản phẩm cột bê tông ly tâm...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.4
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    9.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.23 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/10/2010
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.2
Ngày giao dịch cuối cùng:26/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19
  • KLCP đang niêm yết:
    1,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,329,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.50
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,383,349 27,112,754 42,764,643 57,726,983
Giá vốn hàng bán 23,148,048 23,618,551 37,744,129 51,546,361
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,235,301 3,494,203 5,020,514 6,180,622
Lợi nhuận tài chính 53,767 160,011 128,539 59,051
Lợi nhuận khác 77,507 -31,377 -155,728 -243,948
Tổng lợi nhuận trước thuế 788,809 1,000,066 1,717,275 2,386,822
Lợi nhuận sau thuế 674,980 845,850 1,342,674 1,578,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 674,980 845,850 1,342,674 1,578,349
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 23,605,358 26,570,464 37,201,074 30,891,026
Tổng tài sản 25,503,676 27,978,411 38,298,003 32,157,639
Nợ ngắn hạn 4,743,805 7,064,710 16,887,477 10,511,438
Tổng nợ 4,743,805 7,064,710 16,887,477 10,511,438
Vốn chủ sở hữu 20,759,872 20,913,701 21,410,526 21,646,201
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.