MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAT

 Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (UpCOM)

Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam - VAPAC - PAT
CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam được thành lập năm 2014, là công ty chuyên sản xuất phốt pho vàng với công suất 20.000 tấn/năm tại Khu công nghiệp Tằng Loòng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam chuyên khai thác và cung cấp hầu hết quặng apatit tại Việt Nam đóng góp 70% cổ phần nên CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định. Cùng với trang thiết bị, phương pháp sản xuất chuyên nghiệp, CTCP Phốt pho Apatit Việt Nam kỳ vọng sẽ mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá thành lợp lý nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 10/05/2024
95.5
  -1 (-1.04%)
Khối lượng
10,274
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    96.5
  • Giá trần
    110.9
  • Giá sàn
    82.1
  • Giá mở cửa
    97
  • Giá cao nhất
    97
  • Giá thấp nhất
    95.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 168.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 90%
- 07/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 106.55%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.34
  •        P/E :
    10.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.80
  •        P/B:
    4.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,667
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,387.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.