MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ND2

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 - ND2>
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển điện Miền Bắc 2 (NEDI2) được thành lập ngày 06/05/2004, là công ty thành viên đầu tiên của Tổng công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam (VINACONEX) hoạt động trong lĩnh vực đầu tư phát triển năng lượng. Hiện nay, NEDI2 đang tập trung các hoạt động sản xuất kinh doanh chủ yếu vào lĩnh vực đầu tư thủy điện và bất động sản.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
34
  -0.5 (-1.45%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.5
  • Giá trần
    39.6
  • Giá sàn
    29.4
  • Giá mở cửa
    34
  • Giá cao nhất
    34
  • Giá thấp nhất
    34
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,200,627
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2015: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
    18.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.54
  •        P/B:
    2.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    49,993,960
  • KLCP đang lưu hành:
    49,993,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,699.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 71,273,943 145,377,992 70,851,490 43,886,378
Giá vốn hàng bán 28,464,882 28,623,643 34,172,497 28,002,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,809,061 116,754,349 36,678,992 15,883,927
Lợi nhuận tài chính -20,453,791 -18,510,647 -16,335,027 -14,056,714
Lợi nhuận khác -9,746 -23,513 128,720 1,433,206
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,911,317 94,428,148 16,027,571 -425,692
Lợi nhuận sau thuế 18,882,154 89,706,842 16,058,987 -425,692
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,882,154 89,706,842 16,058,987 -425,692
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 115,269,117 215,976,874 108,888,200 61,424,471
Tổng tài sản 1,600,447,991 1,677,149,984 1,555,869,997 1,484,933,997
Nợ ngắn hạn 270,097,507 294,592,659 197,993,684 129,399,787
Tổng nợ 926,249,479 913,244,631 779,145,656 708,051,760
Vốn chủ sở hữu 674,198,511 763,905,353 776,724,340 776,882,237
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.