TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,751,430,481,540 |
4,775,801,185,512 |
4,736,522,561,323 |
2,854,195,971,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
206,479,726,420 |
414,051,560,757 |
393,885,156,197 |
305,873,307,994 |
|
1. Tiền |
128,479,726,420 |
257,051,560,757 |
226,095,156,197 |
138,185,307,994 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,000,000,000 |
157,000,000,000 |
167,790,000,000 |
167,688,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,598,132,868,610 |
3,438,784,147,997 |
3,416,415,791,494 |
1,544,060,925,642 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
575,444,107,615 |
472,456,284,105 |
446,941,528,266 |
498,950,071,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,427,377,835 |
57,739,458,180 |
27,574,178,191 |
14,018,684,289 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,757,377,579,794 |
2,665,777,579,794 |
2,665,777,579,794 |
985,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
243,877,995,271 |
268,354,591,276 |
301,666,270,601 |
71,373,025,611 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,994,191,905 |
-25,543,765,358 |
-25,543,765,358 |
-25,280,855,916 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
643,081,242,147 |
628,008,176,385 |
624,903,487,783 |
675,970,076,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
681,584,407,155 |
653,647,769,972 |
659,241,976,025 |
704,437,568,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-38,503,165,008 |
-25,639,593,587 |
-34,338,488,242 |
-28,467,492,680 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
303,736,644,363 |
294,957,300,373 |
301,318,125,849 |
328,291,661,291 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
103,931,146,254 |
90,547,734,590 |
91,324,689,469 |
108,885,449,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
199,805,098,109 |
202,011,506,238 |
206,012,622,193 |
216,053,945,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
400,000 |
2,398,059,545 |
3,980,814,187 |
3,352,266,111 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,981,366,190,590 |
7,853,891,923,379 |
7,792,613,316,824 |
9,516,815,927,874 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,010,887,366 |
22,893,646,377 |
22,832,496,375 |
1,911,803,303,202 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
1,606,477,579,794 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,010,887,366 |
22,893,646,377 |
22,832,496,375 |
305,325,723,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,147,074,591,556 |
5,010,276,010,702 |
4,906,460,205,982 |
4,809,255,793,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,586,203,559,381 |
4,463,599,461,487 |
4,372,813,549,526 |
4,355,535,607,734 |
|
- Nguyên giá |
5,654,280,416,817 |
5,586,697,534,596 |
5,580,589,092,356 |
5,648,363,394,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,068,076,857,436 |
-1,123,098,073,109 |
-1,207,775,542,830 |
-1,292,827,787,231 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
310,883,991,596 |
304,575,978,068 |
299,432,554,741 |
227,393,082,808 |
|
- Nguyên giá |
377,348,552,492 |
377,348,552,492 |
377,348,552,492 |
277,922,817,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,464,560,896 |
-72,772,574,424 |
-77,915,997,751 |
-50,529,734,200 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
249,987,040,579 |
242,100,571,147 |
234,214,101,715 |
226,327,103,437 |
|
- Nguyên giá |
344,789,377,117 |
344,789,377,117 |
344,789,377,117 |
344,789,377,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,802,336,538 |
-102,688,805,970 |
-110,575,275,402 |
-118,462,273,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,446,720,409 |
34,014,235,733 |
85,206,585,681 |
41,059,865,757 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,446,720,409 |
34,014,235,733 |
85,206,585,681 |
41,059,865,757 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,126,162,912,542 |
2,126,162,912,542 |
2,126,162,912,542 |
2,114,054,896,942 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,126,162,912,542 |
2,126,162,912,542 |
2,126,162,912,542 |
2,114,054,896,942 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
668,671,078,717 |
660,545,118,025 |
651,951,116,244 |
640,642,067,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
545,457,912,869 |
542,521,053,924 |
535,245,657,918 |
531,454,018,903 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,890,427,555 |
11,608,845,713 |
17,197,759,843 |
16,587,870,513 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
113,322,738,293 |
106,415,218,388 |
99,507,698,483 |
92,600,178,578 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,732,796,672,130 |
12,629,693,108,891 |
12,529,135,878,147 |
12,371,011,899,081 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,649,159,196,034 |
7,587,569,542,599 |
8,189,291,722,488 |
8,011,635,459,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,460,808,399,115 |
3,528,759,885,162 |
4,268,085,272,278 |
4,301,337,501,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
489,064,017,917 |
445,560,656,291 |
514,588,352,937 |
544,588,852,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,579,939,711 |
16,553,158,027 |
6,490,168,802 |
6,323,036,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,531,526,623 |
16,272,413,902 |
17,290,885,313 |
41,312,471,359 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,063,026,085 |
4,022,444,709 |
4,429,784,685 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
447,519,355,025 |
435,883,295,899 |
532,785,434,793 |
605,259,254,656 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
426,157,709,989 |
432,874,207,022 |
1,132,390,943,585 |
1,138,146,646,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,061,990,059,886 |
2,175,587,337,972 |
2,059,551,252,175 |
1,960,311,664,211 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
965,789,964 |
965,789,964 |
965,789,964 |
965,789,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,188,350,796,919 |
4,058,809,657,437 |
3,921,206,450,210 |
3,710,297,958,126 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
384,562,849,998 |
352,237,650,000 |
319,821,450,000 |
289,836,749,999 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,463,466,942,312 |
3,367,513,009,017 |
3,263,588,007,980 |
3,083,783,466,337 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
333,601,676,205 |
332,339,670,016 |
331,077,663,826 |
329,815,657,636 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,719,328,404 |
6,719,328,404 |
6,719,328,404 |
6,862,084,154 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,083,637,476,096 |
5,042,123,566,292 |
4,339,844,155,659 |
4,359,376,439,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,083,637,476,096 |
5,042,123,566,292 |
4,339,844,155,659 |
4,359,376,439,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,271,329,400,000 |
3,274,179,470,000 |
3,274,179,470,000 |
3,274,179,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,271,329,400,000 |
3,274,179,470,000 |
3,274,179,470,000 |
3,274,179,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,126,179,665,149 |
2,128,979,735,149 |
2,128,979,735,149 |
2,128,979,735,149 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-398,879,312,744 |
-441,646,622,218 |
-1,142,590,107,836 |
-1,140,577,052,388 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,372,661,943 |
-398,879,312,744 |
-1,068,845,592,744 |
-1,068,845,592,744 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-385,506,650,801 |
-42,767,309,474 |
-73,744,515,092 |
-71,731,459,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
85,007,723,691 |
80,610,983,361 |
79,275,058,346 |
96,794,287,110 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,732,796,672,130 |
12,629,693,108,891 |
12,529,135,878,147 |
12,371,011,899,081 |
|