MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,751,430,481,540 4,775,801,185,512 4,736,522,561,323 2,854,195,971,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,479,726,420 414,051,560,757 393,885,156,197 305,873,307,994
1. Tiền 128,479,726,420 257,051,560,757 226,095,156,197 138,185,307,994
2. Các khoản tương đương tiền 78,000,000,000 157,000,000,000 167,790,000,000 167,688,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,598,132,868,610 3,438,784,147,997 3,416,415,791,494 1,544,060,925,642
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 575,444,107,615 472,456,284,105 446,941,528,266 498,950,071,658
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,427,377,835 57,739,458,180 27,574,178,191 14,018,684,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,757,377,579,794 2,665,777,579,794 2,665,777,579,794 985,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 243,877,995,271 268,354,591,276 301,666,270,601 71,373,025,611
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,994,191,905 -25,543,765,358 -25,543,765,358 -25,280,855,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 643,081,242,147 628,008,176,385 624,903,487,783 675,970,076,280
1. Hàng tồn kho 681,584,407,155 653,647,769,972 659,241,976,025 704,437,568,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,503,165,008 -25,639,593,587 -34,338,488,242 -28,467,492,680
V.Tài sản ngắn hạn khác 303,736,644,363 294,957,300,373 301,318,125,849 328,291,661,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103,931,146,254 90,547,734,590 91,324,689,469 108,885,449,615
2. Thuế GTGT được khấu trừ 199,805,098,109 202,011,506,238 206,012,622,193 216,053,945,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 400,000 2,398,059,545 3,980,814,187 3,352,266,111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,981,366,190,590 7,853,891,923,379 7,792,613,316,824 9,516,815,927,874
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,010,887,366 22,893,646,377 22,832,496,375 1,911,803,303,202
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,606,477,579,794
6. Phải thu dài hạn khác 23,010,887,366 22,893,646,377 22,832,496,375 305,325,723,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,147,074,591,556 5,010,276,010,702 4,906,460,205,982 4,809,255,793,979
1. Tài sản cố định hữu hình 4,586,203,559,381 4,463,599,461,487 4,372,813,549,526 4,355,535,607,734
- Nguyên giá 5,654,280,416,817 5,586,697,534,596 5,580,589,092,356 5,648,363,394,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,068,076,857,436 -1,123,098,073,109 -1,207,775,542,830 -1,292,827,787,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 310,883,991,596 304,575,978,068 299,432,554,741 227,393,082,808
- Nguyên giá 377,348,552,492 377,348,552,492 377,348,552,492 277,922,817,008
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,464,560,896 -72,772,574,424 -77,915,997,751 -50,529,734,200
3. Tài sản cố định vô hình 249,987,040,579 242,100,571,147 234,214,101,715 226,327,103,437
- Nguyên giá 344,789,377,117 344,789,377,117 344,789,377,117 344,789,377,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,802,336,538 -102,688,805,970 -110,575,275,402 -118,462,273,680
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,446,720,409 34,014,235,733 85,206,585,681 41,059,865,757
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,446,720,409 34,014,235,733 85,206,585,681 41,059,865,757
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,126,162,912,542 2,126,162,912,542 2,126,162,912,542 2,114,054,896,942
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,126,162,912,542 2,126,162,912,542 2,126,162,912,542 2,114,054,896,942
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 668,671,078,717 660,545,118,025 651,951,116,244 640,642,067,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 545,457,912,869 542,521,053,924 535,245,657,918 531,454,018,903
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,890,427,555 11,608,845,713 17,197,759,843 16,587,870,513
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 113,322,738,293 106,415,218,388 99,507,698,483 92,600,178,578
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,732,796,672,130 12,629,693,108,891 12,529,135,878,147 12,371,011,899,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,649,159,196,034 7,587,569,542,599 8,189,291,722,488 8,011,635,459,210
I. Nợ ngắn hạn 3,460,808,399,115 3,528,759,885,162 4,268,085,272,278 4,301,337,501,084
1. Phải trả người bán ngắn hạn 489,064,017,917 445,560,656,291 514,588,352,937 544,588,852,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,579,939,711 16,553,158,027 6,490,168,802 6,323,036,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,531,526,623 16,272,413,902 17,290,885,313 41,312,471,359
4. Phải trả người lao động 5,063,026,085 4,022,444,709 4,429,784,685
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 447,519,355,025 435,883,295,899 532,785,434,793 605,259,254,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 426,157,709,989 432,874,207,022 1,132,390,943,585 1,138,146,646,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,061,990,059,886 2,175,587,337,972 2,059,551,252,175 1,960,311,664,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 965,789,964 965,789,964 965,789,964 965,789,964
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,188,350,796,919 4,058,809,657,437 3,921,206,450,210 3,710,297,958,126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 384,562,849,998 352,237,650,000 319,821,450,000 289,836,749,999
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,463,466,942,312 3,367,513,009,017 3,263,588,007,980 3,083,783,466,337
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 333,601,676,205 332,339,670,016 331,077,663,826 329,815,657,636
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,719,328,404 6,719,328,404 6,719,328,404 6,862,084,154
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,083,637,476,096 5,042,123,566,292 4,339,844,155,659 4,359,376,439,871
I. Vốn chủ sở hữu 5,083,637,476,096 5,042,123,566,292 4,339,844,155,659 4,359,376,439,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,271,329,400,000 3,274,179,470,000 3,274,179,470,000 3,274,179,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,271,329,400,000 3,274,179,470,000 3,274,179,470,000 3,274,179,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,126,179,665,149 2,128,979,735,149 2,128,979,735,149 2,128,979,735,149
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -398,879,312,744 -441,646,622,218 -1,142,590,107,836 -1,140,577,052,388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,372,661,943 -398,879,312,744 -1,068,845,592,744 -1,068,845,592,744
- LNST chưa phân phối kỳ này -385,506,650,801 -42,767,309,474 -73,744,515,092 -71,731,459,644
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 85,007,723,691 80,610,983,361 79,275,058,346 96,794,287,110
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,732,796,672,130 12,629,693,108,891 12,529,135,878,147 12,371,011,899,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.