MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MKT

 Công ty cổ phần Dệt Minh Khai

Logo Công ty cổ phần Dệt Minh Khai - MKT>
Công ty cổ phần Dệt Minh Khai là doanh nghiệp được cổ phần hóa chuyển đổi từ Nhà máy dệt Minh Khai thuộc Công ty TNHH MTV Dệt 19/5 Hà Nội. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTP từ ngày 20/03/2015. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh khăn mặt, khăn tắm, tã, thảm chùi chân...; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất;...
Hủy niêm yết từ 25.8.2017
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 24/08/2017
15.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    15.3
  • Giá trần
    21.4
  • Giá sàn
    9.2
  • Giá mở cửa
    15.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:10/12/2015
Với Khối lượng (cp):3,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/08/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48.96
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     93,985,848 58,336,070
Giá vốn hàng bán     86,774,823 63,337,861
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV     7,211,025 -5,001,791
Lợi nhuận tài chính     -1,302,639 -9,379,264
Lợi nhuận khác     35,106 -11,017,014
Tổng lợi nhuận trước thuế     -5,488,729 -60,972,575
Lợi nhuận sau thuế     -5,488,729 -60,972,575
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     -5,488,729 -60,972,575
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     63,510,436 27,208,933
Tổng tài sản     237,372,991 202,757,327
Nợ ngắn hạn     210,861,719 237,218,630
Tổng nợ     210,861,719 237,218,630
Vốn chủ sở hữu     26,511,271 -34,461,303
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.