MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTG

 Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)

Tổng CTCP Dệt May Hòa Thọ - HOA THO CORP - HTG
Tổng công ty cổ phần Dệt may Hoà Thọ đƣợc thành lập từ năm 1962, tiền thân có tên là Nhà máy Dệt Hoà Thọ (SICOVINA) thuộc Công ty Kỹ nghệ Bông vải Việt Nam. Năm 1975, khi thành phố Đà Nẵng đƣợc giải phóng, Nhà máy Dệt Hoà Thọ đƣợc chính quyền tiếp quản và đi vào hoạt động trở lại vào ngày 21/04/1975.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
33.6
  0.6 (1.82%)
Khối lượng
41,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33
  • Giá trần
    35.3
  • Giá sàn
    30.7
  • Giá mở cửa
    33.4
  • Giá cao nhất
    33.6
  • Giá thấp nhất
    32.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/06/2017
Với Khối lượng (cp):22,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,002,708
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.96
  •        P/E :
    6.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.93
  •        P/B:
    1.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    28,470
  • KLCP đang niêm yết:
    36,002,708
  • KLCP đang lưu hành:
    36,002,708
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,209.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,040,156,868 1,270,004,963 1,121,880,483 1,179,378,173
Giá vốn hàng bán 950,651,295 1,128,157,157 1,031,906,143 1,067,351,298
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 89,333,044 141,732,429 88,486,393 111,975,948
Lợi nhuận tài chính 2,847,084 -282,799 9,111,552 6,822,690
Lợi nhuận khác 4,377,923 371,124 2,718,211 3,206,991
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,514,607 74,636,528 36,287,275 55,258,377
Lợi nhuận sau thuế 33,936,235 59,562,782 29,480,412 44,582,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,544,698 58,899,385 32,004,382 45,143,710
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,611,425,041 1,760,137,362 1,761,253,888 1,869,958,297
Tổng tài sản 2,371,161,325 2,491,115,651 2,507,749,040 2,631,369,743
Nợ ngắn hạn 1,307,579,694 1,362,647,293 1,441,492,975 1,526,800,884
Tổng nợ 1,549,578,424 1,609,969,968 1,670,943,005 1,750,658,935
Vốn chủ sở hữu 821,582,901 881,145,683 836,806,036 880,710,807
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.