Thông tin giao dịch
MFS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UpCOM)
Công ty cồ phần dịch vụ kỹ thuật Mobifone (MOBIFONE SERVICE) được thành lập ngày 28/01/2008 với mục đích tập trung sức mạnh nguồn vốn huy động được từ các cổ đông sáng lập để kinh doanh các dịch vụ thuộc lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
37.30
1 (2.75%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36.3
-
Giá trần
41.7
-
Giá sàn
30.9
-
Giá mở cửa
36.3
-
Giá cao nhất
38.9
-
Giá thấp nhất
35.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
39.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/04/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,062,979
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
710,370,925
|
459,100,384
|
413,248,441
|
396,918,609
|
|
Giá vốn hàng bán
|
654,318,309
|
413,710,254
|
375,432,943
|
365,173,207
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,052,616
|
45,390,129
|
37,815,498
|
31,745,402
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,879,321
|
3,727,941
|
5,173,585
|
9,158,391
|
|
Lợi nhuận khác
|
-25,484
|
949,476
|
-220,173
|
69,744
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,681,631
|
34,133,874
|
27,044,235
|
25,437,214
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
30,784,198
|
27,462,903
|
21,518,158
|
20,300,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,784,198
|
27,462,903
|
21,518,158
|
20,300,999
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
295,976,387
|
286,671,029
|
272,909,404
|
249,659,597
|
|
Tổng tài sản
|
301,351,187
|
293,656,244
|
281,182,887
|
256,567,533
|
|
Nợ ngắn hạn
|
114,093,078
|
103,232,519
|
92,746,742
|
74,844,114
|
|
Tổng nợ
|
114,144,078
|
103,232,519
|
92,746,742
|
74,844,114
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
187,207,109
|
190,423,725
|
188,436,146
|
181,723,419
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.