MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KVC

 CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)

CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ - Kimivico - KVC
Kim vĩ tự hào về những đóng góp của mình vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước thông qua sự đầu tư liên tục của mình trong ngành thép không gỉ cũng như các ngành nghề khác. Trong hơn 15 năm qua, Công ty đã nỗ lực xây dựng thương hiệu Kim vĩ thành đơn vị lớn mạnh và có uy tín với khách hàng.
Duy trì diện bị cảnh báo do LNST chưa pp tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2
  0.1 (5.26%)
Khối lượng
539,753
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2.1
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    2
  • Giá cao nhất
    2
  • Giá thấp nhất
    1.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2015
Với Khối lượng (cp):16,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.8
Ngày giao dịch cuối cùng:15/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 49,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/04/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.07
  •        P/E :
    -27.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.46
  •        P/B:
    0.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    351,154
  • KLCP đang niêm yết:
    49,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    99.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 71,421,807 63,960,508 31,307,583 41,354,023
Giá vốn hàng bán 73,522,926 66,032,854 33,434,230 43,686,533
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,101,118 -2,072,346 -2,126,647 -2,332,510
Lợi nhuận tài chính -2,290,371 -2,935,603 -1,868,226 -1,322,251
Lợi nhuận khác -870,065 19,285,683 -631,256 -1
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,194,893 12,392,291 -6,282,031 -5,288,503
Lợi nhuận sau thuế -9,750,486 12,392,291 -6,282,031 -5,288,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,750,486 12,392,291 -6,282,031 -5,288,503
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 316,143,734 370,953,480 340,296,350 328,852,845
Tổng tài sản 588,592,390 619,778,208 583,570,768 566,618,205
Nợ ngắn hạn 119,978,061 138,723,588 89,014,180 77,350,120
Tổng nợ 120,787,975 139,581,502 109,824,094 98,160,034
Vốn chủ sở hữu 467,804,415 480,196,706 473,746,674 468,458,171
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.