MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 370,953,479,927 340,296,349,726 328,852,844,860 325,451,225,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,352,914,080 2,335,280,382 4,963,321,005 10,802,373,503
1. Tiền 24,352,914,080 2,335,280,382 4,963,321,005 10,802,373,503
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,009,708,419 56,502,651,369 40,311,134,892 37,559,298,482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,535,541,378 56,396,932,623 40,185,233,426 37,437,369,293
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,421,422,019 21,200,000 1,200,000 1,200,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,745,022 84,518,746 124,701,466 120,729,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 277,808,935,576 280,608,148,042 282,800,439,907 276,395,660,411
1. Hàng tồn kho 277,808,935,576 280,608,148,042 282,800,439,907 281,252,540,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,856,880,238
V.Tài sản ngắn hạn khác 781,921,852 850,269,933 777,949,056 693,892,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156,366,819 187,711,696 130,680,156 68,337,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 611,300,817 648,304,021 633,014,684 611,300,817
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,254,216 14,254,216 14,254,216 14,254,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 248,824,727,982 243,274,418,427 237,765,360,573 232,560,394,245
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 248,546,781,857 243,004,654,121 237,503,778,086 232,306,993,577
1. Tài sản cố định hữu hình 176,298,932,273 171,210,155,951 166,162,631,330 161,419,198,235
- Nguyên giá 391,497,651,915 391,497,651,915 391,497,651,915 391,497,651,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,198,719,642 -220,287,495,964 -225,335,020,585 -230,078,453,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,247,849,584 71,794,498,170 71,341,146,756 70,887,795,342
- Nguyên giá 86,640,886,668 86,640,886,668 86,640,886,668 86,640,886,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,393,037,084 -14,846,388,498 -15,299,739,912 -15,753,091,326
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,037,037 37,037,037 37,037,037 37,037,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,037,037 37,037,037 37,037,037 37,037,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 40,909,088 32,727,269 24,545,450 16,363,631
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,909,088 32,727,269 24,545,450 16,363,631
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 619,778,207,909 583,570,768,153 566,618,205,433 558,011,619,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,581,502,105 109,824,093,755 98,160,034,494 99,377,100,655
I. Nợ ngắn hạn 138,723,588,105 89,014,179,755 77,350,120,494 78,567,186,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,725,070,354 25,012,441,637 13,978,160,976 14,878,261,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,817,478 70,619,920 17,962,460 47,966,127
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 691,082,959 691,006,424 172,896 345,620,208
4. Phải trả người lao động 210,981,248 198,651,294 192,327,298 198,714,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 211,352,806 30,000,000 152,036,384 90,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,253,276 21,460,480 21,460,480 21,624,069
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,811,029,984 59,990,000,000 59,988,000,000 59,985,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 857,914,000 20,809,914,000 20,809,914,000 20,809,914,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 857,914,000 809,914,000 809,914,000 809,914,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,196,705,804 473,746,674,398 468,458,170,939 458,634,518,655
I. Vốn chủ sở hữu 480,196,705,804 473,746,674,398 468,458,170,939 458,634,518,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,728,921,469 -21,178,952,875 -26,467,456,334 -36,291,108,618
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,363,449,045 -17,531,449,045 -17,531,449,045 -31,324,336,572
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,634,527,576 -3,647,503,830 -8,936,007,289 -4,966,772,046
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 619,778,207,909 583,570,768,153 566,618,205,433 558,011,619,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.