1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,013,099,343,633 |
1,645,604,888,391 |
1,942,566,965,862 |
2,050,898,961,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
336,307,146,339 |
61,227,795,351 |
12,706,029,029 |
2,569,854,402 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,676,792,197,294 |
1,584,377,093,040 |
1,929,860,936,833 |
2,048,329,107,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
950,177,566,518 |
968,124,065,732 |
1,139,766,408,557 |
1,213,330,751,590 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
726,614,630,776 |
616,253,027,308 |
790,094,528,276 |
834,998,355,910 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,662,040,443 |
36,988,115,406 |
41,400,540,506 |
47,704,082,072 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,521,902,801 |
13,820,854,212 |
16,626,798,870 |
19,869,633,659 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,481,175,336 |
7,168,208,748 |
8,718,526,302 |
12,484,342,676 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
466,842,640,440 |
307,266,372,409 |
392,418,550,129 |
425,031,698,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,907,460,573 |
47,108,769,670 |
53,190,216,410 |
62,611,152,198 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
278,004,667,405 |
285,045,146,423 |
369,259,503,373 |
375,189,953,555 |
|
12. Thu nhập khác |
1,168,440,833 |
691,776,488 |
1,558,382,182 |
3,512,108,828 |
|
13. Chi phí khác |
18,448,739,185 |
65,504,647 |
2,348,084,338 |
1,484,444,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,280,298,352 |
626,271,841 |
-789,702,156 |
2,027,664,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
260,724,369,053 |
285,671,418,264 |
368,469,801,217 |
377,217,618,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,342,691,751 |
62,298,100,566 |
85,786,770,489 |
77,652,636,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,989,573,230 |
|
-5,222,334,297 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
186,371,250,532 |
223,373,317,698 |
287,905,365,025 |
299,564,981,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
186,371,250,532 |
223,373,317,698 |
287,905,365,025 |
299,564,981,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,038 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,038 |
|
|
|
|