MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,013,099,343,633 1,645,604,888,391 1,942,566,965,862 2,050,898,961,902
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 336,307,146,339 61,227,795,351 12,706,029,029 2,569,854,402
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,676,792,197,294 1,584,377,093,040 1,929,860,936,833 2,048,329,107,500
4. Giá vốn hàng bán 950,177,566,518 968,124,065,732 1,139,766,408,557 1,213,330,751,590
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 726,614,630,776 616,253,027,308 790,094,528,276 834,998,355,910
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,662,040,443 36,988,115,406 41,400,540,506 47,704,082,072
7. Chi phí tài chính 5,521,902,801 13,820,854,212 16,626,798,870 19,869,633,659
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,481,175,336 7,168,208,748 8,718,526,302 12,484,342,676
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 466,842,640,440 307,266,372,409 392,418,550,129 425,031,698,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,907,460,573 47,108,769,670 53,190,216,410 62,611,152,198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 278,004,667,405 285,045,146,423 369,259,503,373 375,189,953,555
12. Thu nhập khác 1,168,440,833 691,776,488 1,558,382,182 3,512,108,828
13. Chi phí khác 18,448,739,185 65,504,647 2,348,084,338 1,484,444,158
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,280,298,352 626,271,841 -789,702,156 2,027,664,670
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 260,724,369,053 285,671,418,264 368,469,801,217 377,217,618,225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,342,691,751 62,298,100,566 85,786,770,489 77,652,636,396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,989,573,230 -5,222,334,297
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 186,371,250,532 223,373,317,698 287,905,365,025 299,564,981,829
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 186,371,250,532 223,373,317,698 287,905,365,025 299,564,981,829
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,038
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.