MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EMS

 Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty EMS
Công ty Cổ phần Chuyển Phát Nhanh Bưu điện được thành lập theo quyết định phê duyệt đề án số 29/QĐ-ĐABC-HĐQT ngày 24 tháng 1 năm 2005 của Hội đồng Quản trị Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 08/05/2024
21.2
  0.5 (2.42%)
Khối lượng
1,109
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.7
  • Giá trần
    23.8
  • Giá sàn
    17.6
  • Giá mở cửa
    20.7
  • Giá cao nhất
    21.2
  • Giá thấp nhất
    20.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,159,125
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.06%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/12/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.09%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.78%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.86
  •        P/E :
    5.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.34
  •        P/B:
    1.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,526
  • KLCP đang niêm yết:
    20,999,440
  • KLCP đang lưu hành:
    20,999,440
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    445.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 453,757,098 422,162,566 438,050,664 410,925,278
Giá vốn hàng bán 374,929,312 356,121,361 352,050,952 333,597,238
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 78,827,786 66,041,204 85,999,712 77,328,040
Lợi nhuận tài chính -11,540 745,022 1,559,442 533,331
Lợi nhuận khác 13,929 791,298 57,084 214,146
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,404,088 6,706,311 35,757,459 24,518,898
Lợi nhuận sau thuế 8,273,188 5,314,966 28,555,833 19,564,848
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,273,188 5,314,966 28,555,833 19,564,848
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 584,953,315 591,950,042 632,537,825 543,641,972
Tổng tài sản 669,445,199 671,642,439 706,030,980 635,334,677
Nợ ngắn hạn 352,525,962 420,516,936 425,869,738 313,542,180
Tổng nợ 352,525,962 420,516,936 425,869,738 313,542,180
Vốn chủ sở hữu 316,919,237 251,125,502 280,161,241 321,792,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.