Thông tin giao dịch
DCD
CTCP Du lịch và Thương mại DIC
CTCP Du lịch và Thương mại DIC tiền thân là Nhà nghỉ Bộ Xây dựng tại TP. Vũng Tàu, thành lập ngày 26/05/1990. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 27/07/2007. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh khách sạn, du lịch, nhà hàng, dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế; vận tải hành khách đường bộ, đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 T6, 12/06/2020
12.70
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
12.7
-
Giá trần
14.6
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
12.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 29/09/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 11,294,323 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 2- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
374,420,163
|
362,191,341
|
299,060,488
|
244,052,897
|
|
Giá vốn hàng bán
|
305,152,554
|
291,800,553
|
236,942,188
|
187,349,022
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
69,267,608
|
70,390,788
|
62,118,300
|
56,703,876
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,078,219
|
132,638
|
-741,290
|
-525,407
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,023,946
|
3,140,498
|
2,960,171
|
-74,089,760
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,636,684
|
10,676,108
|
8,352,289
|
-85,693,531
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,062,051
|
8,516,719
|
6,635,924
|
-85,693,531
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,062,051
|
8,516,719
|
6,635,924
|
-85,693,531
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,977,320
|
41,390,919
|
32,079,879
|
32,437,452
|
|
Tổng tài sản
|
165,228,651
|
170,167,327
|
156,797,925
|
145,958,896
|
|
Nợ ngắn hạn
|
37,275,013
|
41,063,034
|
29,150,442
|
105,740,907
|
|
Tổng nợ
|
43,011,814
|
44,557,706
|
31,051,213
|
106,569,307
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
122,216,837
|
125,609,621
|
125,746,712
|
39,389,589
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.