Thông tin giao dịch
VC9
Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
Công ty Xây dựng số 9 được thành lập trên cơ sở hợp nhất Xí nghiệp Xây dựng số 9 trực thuộc Công ty Xây dựng Xuân Hoà và Đội ván khuân trượt Công trường K3 thuộc Công ty Xây dựng số 5 ngày 15/11/1977 theo quyết định của Bộ Xây dựng. Lĩnh vực kinh doanh chính: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; kinh doanh phát triển khu đô thị mới; sản xuất kinh doanh vật tư thiết bị hàng thủ công mỹ nghệ...
Duy trì cảnh báo từ 2.4.2024
Cập nhật:
12:24 T3, 19/11/2024
4.60
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
4.6
-
Giá trần
5
-
Giá sàn
4.2
-
Giá mở cửa
4.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,065,296
|
54,411,570
|
54,664,840
|
49,101,514
|
|
Giá vốn hàng bán
|
92,124,152
|
47,784,449
|
48,694,772
|
43,720,707
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,941,144
|
6,627,121
|
5,970,068
|
5,380,807
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,618,921
|
-2,333,613
|
-1,897,599
|
-2,053,654
|
|
Lợi nhuận khác
|
857,312
|
-219,962
|
-61,471
|
-529,796
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
869,771
|
122,939
|
390,042
|
58,187
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
869,771
|
122,939
|
390,042
|
58,187
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
869,771
|
122,939
|
390,042
|
58,187
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
788,862,121
|
669,989,522
|
666,355,407
|
585,958,862
|
|
Tổng tài sản
|
999,614,538
|
879,097,928
|
875,572,365
|
795,116,790
|
|
Nợ ngắn hạn
|
752,957,908
|
631,079,772
|
628,363,753
|
582,575,828
|
|
Tổng nợ
|
936,973,567
|
816,334,620
|
812,419,016
|
731,905,254
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
62,640,972
|
62,763,307
|
63,153,349
|
63,211,537
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.