MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CEC

 Công ty Cổ phần Thiết kế Công nghiệp Hóa chất

Logo Công ty Cổ phần Thiết kế Công nghiệp Hóa chất - CEC>
Công ty Cổ phần Thiết kế Công nghiệp Hóa chất tiền thân là Viện Thiết kế công nghiệp hóa chất, được thành lập từ năm 1967, tách ra từ Viện Thiết kế tổng hợp thuộc bộ Công nghiệp nặng. Ngày 01/04/2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ hóa dầu...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 18/05/2021
15
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    21
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/03/2014
Với Khối lượng (cp):2,988,518
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/03/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/07/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,977,036
  • KLCP đang lưu hành:
    5,977,036
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    89.66
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 130,848,780 404,037,369 335,036,760 84,608,723
Giá vốn hàng bán 110,968,509 372,935,114 308,356,495 75,613,489
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,849,725 31,054,339 26,680,264 8,995,234
Lợi nhuận tài chính 1,577,002 441,717 -8,631,509 -3,084,626
Lợi nhuận khác 755,794 50,747 2,044,962 578,437
Tổng lợi nhuận trước thuế 429,790 6,007,967 1,695,531 -87,035
Lợi nhuận sau thuế 111,824 4,620,853 1,273,345 -148,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -477,788 4,327,317 746,679 -183,228
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 418,554,972 562,580,513 481,466,912 392,966,889
Tổng tài sản 447,398,465 588,897,841 506,881,245 417,411,683
Nợ ngắn hạn 352,109,901 489,598,218 406,581,067 317,780,103
Tổng nợ 352,341,001 489,655,978 406,581,067 317,780,103
Vốn chủ sở hữu 95,057,464 99,241,864 100,300,178 99,631,580
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.