MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CC1

 Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP - CC1
Tổng Công ty Xây dựng số 1 được biết đến như một tập đoàn xây dựng đa ngành nghề. Đến nay CC1 đã khẳng định thương hiệu mạnh là Chủ đầu tư của nhiều dự án lớn trong lĩnh vực năng lượng, giao thông và dân dụng theo hình thức BT, BOT, BOO, PPP.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
13
  -0.6 (-4.41%)
Khối lượng
5,413
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.6
  • Giá trần
    15.6
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    12.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.9%
- 19/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 180%
- 13/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.6%
- 18/10/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.71
  •        P/E :
    18.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.25
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,990
  • KLCP đang niêm yết:
    358,507,825
  • KLCP đang lưu hành:
    358,170,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,656.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 545,808,585 1,236,632,350 1,270,473,894 2,569,380,809
Giá vốn hàng bán 491,613,779 1,127,243,614 1,137,105,175 2,513,982,069
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,194,806 108,824,912 132,664,811 54,266,532
Lợi nhuận tài chính 2,817,712 -55,352,437 -66,735,252 364,046,824
Lợi nhuận khác -476,441 -961,262 89,865 -7,872,897
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,131,973 7,783,502 24,605,083 271,583,020
Lợi nhuận sau thuế 8,311,752 -2,538,787 18,531,748 208,248,578
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,915,637 -2,776,468 17,998,201 207,497,432
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,604,438,313 9,190,058,000 9,236,040,944 9,865,858,884
Tổng tài sản 14,577,826,916 14,415,392,225 14,513,272,426 14,966,147,290
Nợ ngắn hạn 5,215,240,702 5,015,027,229 5,372,930,754 7,340,585,389
Tổng nợ 10,484,313,866 10,362,673,625 10,744,298,000 10,693,164,960
Vốn chủ sở hữu 4,093,513,050 4,052,718,600 3,768,974,426 4,272,982,330
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.